Modex Thị trường hôm nay
Modex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MODEX chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.06566. Với nguồn cung lưu hành là 0 MODEX, tổng vốn hóa thị trường của MODEX tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của MODEX tính bằng BRL đã giảm R$-0.00009865, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MODEX tính bằng BRL là R$14.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.003607.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MODEX sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MODEX sang BRL là R$0.06566 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MODEX/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MODEX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Modex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MODEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MODEX/-- Spot is $ and 0%, and MODEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Modex sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi MODEX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MODEX | 0.06BRL |
2MODEX | 0.13BRL |
3MODEX | 0.19BRL |
4MODEX | 0.26BRL |
5MODEX | 0.32BRL |
6MODEX | 0.39BRL |
7MODEX | 0.45BRL |
8MODEX | 0.52BRL |
9MODEX | 0.59BRL |
10MODEX | 0.65BRL |
10000MODEX | 656.68BRL |
50000MODEX | 3,283.4BRL |
100000MODEX | 6,566.81BRL |
500000MODEX | 32,834.06BRL |
1000000MODEX | 65,668.12BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang MODEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 15.22MODEX |
2BRL | 30.45MODEX |
3BRL | 45.68MODEX |
4BRL | 60.91MODEX |
5BRL | 76.14MODEX |
6BRL | 91.36MODEX |
7BRL | 106.59MODEX |
8BRL | 121.82MODEX |
9BRL | 137.05MODEX |
10BRL | 152.28MODEX |
100BRL | 1,522.8MODEX |
500BRL | 7,614.04MODEX |
1000BRL | 15,228.08MODEX |
5000BRL | 76,140.44MODEX |
10000BRL | 152,280.88MODEX |
Bảng chuyển đổi số tiền MODEX sang BRL và BRL sang MODEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MODEX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang MODEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Modex phổ biến
Modex | 1 MODEX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.01INR |
![]() | Rp183.14IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
Modex | 1 MODEX |
---|---|
![]() | ₽1.12RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.74JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MODEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MODEX = $0.01 USD, 1 MODEX = €0.01 EUR, 1 MODEX = ₹1.01 INR, 1 MODEX = Rp183.14 IDR, 1 MODEX = $0.02 CAD, 1 MODEX = £0.01 GBP, 1 MODEX = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.16 |
![]() | 0.0008537 |
![]() | 0.03354 |
![]() | 91.92 |
![]() | 40.98 |
![]() | 0.1384 |
![]() | 0.5812 |
![]() | 91.95 |
![]() | 490.44 |
![]() | 333.83 |
![]() | 0.03361 |
![]() | 134.82 |
![]() | 46,344.13 |
![]() | 2.14 |
![]() | 0.0008551 |
![]() | 27.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Modex của bạn
Nhập số lượng MODEX của bạn
Nhập số lượng MODEX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Modex hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Modex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Modex sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Modex sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Modex sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Modex sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Modex sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Modex (MODEX)

Trong thời đại Web3, Gate giúp người dùng nắm bắt cơ hội như thế nào
Cách người dùng thông thường có thể tham gia vào cuộc cách mạng số này thông qua Gate.

Với sự ra mắt của RESOLV, Gate Alpha cung cấp những lợi thế độc đáo nào?
Mua RESOLV chỉ với một cú nhấp chuột, Gate Alpha biến các giao dịch trên chuỗi phức tạp thành đơn giản như giao dịch giao ngay.

STMX Bật lại: StormX Tăng trưởng từ Tiền hoàn lại & Bùng nổ Micro-Task
Năm 2025, STMX thu hút sự quan tâm mới khi người dùng đổ xô đến StormX để nhận tiền thưởng hoàn tiền crypto và phần thưởng từ các nhiệm vụ nhỏ.

Chiến dịch Kiếm tiền Mới nhất của Gate: Sản phẩm Đa dạng, Lợi nhuận Tăng cường
Các sản phẩm tài chính được ra mắt trên Gate bao gồm nhiều loại tiền tệ chủ đạo và token dự án phổ biến.

Khởi động độc quyền của HOME Coin: Gate Alpha có những lợi thế độc đáo nào?
Dữ liệu cho thấy DeFi.app đã xử lý khối lượng giao dịch 11 tỷ đô la và có hơn 350.000 người dùng.

Tin tức mới nhất về FTX: Bắt đầu hoàn trả 10 tỷ đô la, 98% người dùng sẽ được bồi thường trong năm nay
Hàng tỷ đô la bắt đầu chảy vào, và hàng chục nghìn chủ nợ đang chờ đợi khi cửa sổ hoàn trả chính thức mở ra sau hai năm.