Unification Thị trường hôm nay
Unification đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Unification chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01161. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,447,402 FUND, tổng vốn hóa thị trường của Unification tính bằng EUR là €343,368.45. Trong 24h qua, giá của Unification tính bằng EUR đã tăng €0.001995, biểu thị mức tăng +20.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unification tính bằng EUR là €0.5814, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00005692.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUND sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUND sang EUR là €0.01161 EUR, với sự thay đổi +20.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FUND/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUND/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Unification
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FUND/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FUND/-- Spot is $ and --, and FUND/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Unification sang Euro
Bảng chuyển đổi FUND sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FUND | 0.01EUR |
2FUND | 0.02EUR |
3FUND | 0.03EUR |
4FUND | 0.04EUR |
5FUND | 0.05EUR |
6FUND | 0.06EUR |
7FUND | 0.08EUR |
8FUND | 0.09EUR |
9FUND | 0.1EUR |
10FUND | 0.11EUR |
10,000FUND | 116.18EUR |
50,000FUND | 580.94EUR |
100,000FUND | 1,161.89EUR |
500,000FUND | 5,809.48EUR |
1,000,000FUND | 11,618.96EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FUND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 86.06FUND |
2EUR | 172.13FUND |
3EUR | 258.19FUND |
4EUR | 344.26FUND |
5EUR | 430.33FUND |
6EUR | 516.39FUND |
7EUR | 602.46FUND |
8EUR | 688.52FUND |
9EUR | 774.59FUND |
10EUR | 860.66FUND |
100EUR | 8,606.62FUND |
500EUR | 43,033.11FUND |
1,000EUR | 86,066.22FUND |
5,000EUR | 430,331.11FUND |
10,000EUR | 860,662.22FUND |
Bảng chuyển đổi số tiền FUND sang EUR và EUR sang FUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FUND sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FUND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unification phổ biến
Unification | 1 FUND |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.87INR |
![]() | Rp531.89IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.06THB |
Unification | 1 FUND |
---|---|
![]() | ₽2.61RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.33TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.84JPY |
![]() | $0.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUND = $0.03 USD, 1 FUND = €0.03 EUR, 1 FUND = ₹2.87 INR, 1 FUND = Rp531.89 IDR, 1 FUND = $0.05 CAD, 1 FUND = £0.02 GBP, 1 FUND = ฿1.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.8 |
![]() | 0.004957 |
![]() | 0.1312 |
![]() | 185.84 |
![]() | 582.45 |
![]() | 0.6976 |
![]() | 3.1 |
![]() | 583.22 |
![]() | 85,206.13 |
![]() | 0.1313 |
![]() | 606.84 |
![]() | 2,507.82 |
![]() | 1,648.38 |
![]() | 12.33 |
![]() | 0.004958 |
![]() | 26.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Unification (FUND) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng FUND của bạn
Nhập số lượng FUND của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unification hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unification.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unification sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unification sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unification sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unification sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unification sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unification (FUND)

What Is a Characteristic of Arichain\'s Blockchain Communication Method?
With the mainnet launch in 2025 and the full launch of the ecological fund, Arichain may become the key infrastructure to break the barriers of on-chain and off-chain communication.

Cardano Latest News: Cardano Approves $71 Million Development Fund, Can ADA Break $1?
Cardano is transforming from an "academic chain" to an "application chain.

Ethereum Price Breaks Above $4,300 To Hit A Three-Year High, Analysts Say The Next Target Is $5,000
If the macro economy aligns with ETF fund inflows, ETH may only have the last mile to reach its historical high of $5000.