USDKUSDK sang UAH:Chuyển đổi USDK (USDK) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

USDK/UAH: 1 USDK ≈ ₴47.67 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

USDK Thị trường hôm nay

USDK đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDK chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴47.67. Với nguồn cung lưu hành là 488,711 USDK, tổng vốn hóa thị trường của USDK tính bằng UAH là ₴965,832,240.19. Trong 24h qua, giá của USDK tính bằng UAH đã giảm ₴-0.2058, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDK tính bằng UAH là ₴67.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴25.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDK sang UAH

47.67-0.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDK sang UAH là ₴47.67 UAH, với sự thay đổi -0.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDK/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDK/UAH trong ngày qua.

Giao dịch USDK

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDK/-- Spot is $ and --, and USDK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi USDK sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi USDK sang UAH

logo USDKSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1USDK
47.67UAH
2USDK
95.34UAH
3USDK
143.01UAH
4USDK
190.69UAH
5USDK
238.36UAH
6USDK
286.03UAH
7USDK
333.71UAH
8USDK
381.38UAH
9USDK
429.05UAH
10USDK
476.73UAH
100USDK
4,767.31UAH
500USDK
23,836.56UAH
1,000USDK
47,673.13UAH
5,000USDK
238,365.67UAH
10,000USDK
476,731.35UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang USDK

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo USDK
1UAH
0.02097USDK
2UAH
0.04195USDK
3UAH
0.06292USDK
4UAH
0.0839USDK
5UAH
0.1048USDK
6UAH
0.1258USDK
7UAH
0.1468USDK
8UAH
0.1678USDK
9UAH
0.1887USDK
10UAH
0.2097USDK
10,000UAH
209.76USDK
50,000UAH
1,048.8USDK
100,000UAH
2,097.61USDK
500,000UAH
10,488.08USDK
1,000,000UAH
20,976.17USDK

Bảng chuyển đổi số tiền USDK sang UAH và UAH sang USDK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDK sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UAH sang USDK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDK phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDK = $1.15 USD, 1 USDK = €0.99 EUR, 1 USDK = ₹100.83 INR, 1 USDK = Rp18,704.5 IDR, 1 USDK = $1.58 CAD, 1 USDK = £0.85 GBP, 1 USDK = ฿37.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7006
logo BTCBTC
0.0001039
logo ETHETH
0.002811
logo XRPXRP
3.95
logo USDTUSDT
12.05
logo BNBBNB
0.01427
logo SOLSOL
0.06582
logo USDCUSDC
12.06
logo SMARTSMART
1,658.57
logo STETHSTETH
0.002816
logo DOGEDOGE
54.24
logo ADAADA
13.15
logo TRXTRX
34.46
logo LINKLINK
0.4754
logo WBTCWBTC
0.0001042
logo HYPEHYPE
0.281

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USDK (USDK) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng USDK của bạn

Nhập số lượng USDK của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDK hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDK.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDK sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDK sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDK sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDK sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDK sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.