0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2727. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 848,396,562.9 ZRX, tổng vốn hóa thị trường của 0xProject tính bằng EUR là €207,282,492.22. Trong 24h qua, giá của 0xProject tính bằng EUR đã tăng €0.009322, biểu thị mức tăng +3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0xProject tính bằng EUR là €2.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1081.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRX sang EUR là €0.2727 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZRX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch 0xProject
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3011 | 2.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3 | 1.69% |
The real-time trading price of ZRX/USDT Spot is $0.3011, with a 24-hour trading change of 2.51%, ZRX/USDT Spot is $0.3011 and 2.51%, and ZRX/USDT Perpetual is $0.3 and 1.69%.
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Euro
Bảng chuyển đổi ZRX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZRX | 0.27EUR |
2ZRX | 0.54EUR |
3ZRX | 0.81EUR |
4ZRX | 1.09EUR |
5ZRX | 1.36EUR |
6ZRX | 1.63EUR |
7ZRX | 1.9EUR |
8ZRX | 2.18EUR |
9ZRX | 2.45EUR |
10ZRX | 2.72EUR |
1000ZRX | 272.71EUR |
5000ZRX | 1,363.55EUR |
10000ZRX | 2,727.11EUR |
50000ZRX | 13,635.59EUR |
100000ZRX | 27,271.19EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.66ZRX |
2EUR | 7.33ZRX |
3EUR | 11ZRX |
4EUR | 14.66ZRX |
5EUR | 18.33ZRX |
6EUR | 22ZRX |
7EUR | 25.66ZRX |
8EUR | 29.33ZRX |
9EUR | 33ZRX |
10EUR | 36.66ZRX |
100EUR | 366.68ZRX |
500EUR | 1,833.43ZRX |
1000EUR | 3,666.87ZRX |
5000EUR | 18,334.36ZRX |
10000EUR | 36,668.72ZRX |
Bảng chuyển đổi số tiền ZRX sang EUR và EUR sang ZRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZRX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 10xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.28EUR |
![]() | ₹25.81INR |
![]() | Rp4,687.45IDR |
![]() | $0.42CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿10.19THB |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
![]() | ₽28.55RUB |
![]() | R$1.68BRL |
![]() | د.إ1.13AED |
![]() | ₺10.55TRY |
![]() | ¥2.18CNY |
![]() | ¥44.5JPY |
![]() | $2.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRX = $0.31 USD, 1 ZRX = €0.28 EUR, 1 ZRX = ₹25.81 INR, 1 ZRX = Rp4,687.45 IDR, 1 ZRX = $0.42 CAD, 1 ZRX = £0.23 GBP, 1 ZRX = ฿10.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.24 |
![]() | 0.005388 |
![]() | 0.2122 |
![]() | 216.73 |
![]() | 558.09 |
![]() | 0.8449 |
![]() | 3.05 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,333.67 |
![]() | 678.37 |
![]() | 2,029.96 |
![]() | 0.2133 |
![]() | 139.74 |
![]() | 0.005388 |
![]() | 32.41 |
![]() | 21.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng 0xProject của bạn
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xProject sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 0xProject
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 0xProject sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xProject sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xProject sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi 0xProject sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 0xProject (ZRX)

Découvrez comment explorer la blockchain TRON avec Tronscan
À lère du développement rapide des cryptomonnaies et de la technologie blockchain, Tronscan, en tant que navigateur blockchain officiel du réseau TRON

Calculateur Bitcoin : Débloquez l'outil intelligent pour l'investissement Bitcoin
Calculateur Bitcoin est un outil en ligne ou dapplication conçu pour aider les utilisateurs à calculer des données financières liées à Bitcoin

Un article évaluant les perspectives d'investissement de l'ETF Solana en 2025
Avec le développement rapide de la technologie de la blockchain Solana, lintérêt des investisseurs pour les ETF Solana ne cesse de croître.

Explorez le charme facile du jeton de mème de chiffrement Chillguy et de la culture Web3
CHILLGUY est un memecoin populaire inspiré du mème largement aimé Chill Guy sur les médias sociaux.

Prix du tracteur Web3 : Révolution de la Blockchain dans l'équipement agricole 2025
Découvrez comment Web3 et la blockchain révolutionnent la tarification des tracteurs et lagriculture dici 2025.

Exploration du jeton XRT crypté et du développement de la décentralisation pilotée par l'IA
XRT est une plateforme décentralisée basée sur Ethereum