AVINOC Thị trường hôm nay
AVINOC đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVINOC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01083. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 167,018,564.16 AVINOC, tổng vốn hóa thị trường của AVINOC tính bằng EUR là €1,620,718.55. Trong 24h qua, giá của AVINOC tính bằng EUR đã tăng €0.000348, biểu thị mức tăng +3.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVINOC tính bằng EUR là €2.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00002676.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVINOC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVINOC sang EUR là €0.01083 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVINOC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVINOC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch AVINOC
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AVINOC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AVINOC/-- Spot is $ and 0%, and AVINOC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AVINOC sang Euro
Bảng chuyển đổi AVINOC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVINOC | 0.01EUR |
2AVINOC | 0.02EUR |
3AVINOC | 0.03EUR |
4AVINOC | 0.04EUR |
5AVINOC | 0.05EUR |
6AVINOC | 0.06EUR |
7AVINOC | 0.07EUR |
8AVINOC | 0.08EUR |
9AVINOC | 0.09EUR |
10AVINOC | 0.1EUR |
10000AVINOC | 108.31EUR |
50000AVINOC | 541.59EUR |
100000AVINOC | 1,083.18EUR |
500000AVINOC | 5,415.93EUR |
1000000AVINOC | 10,831.86EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AVINOC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 92.32AVINOC |
2EUR | 184.64AVINOC |
3EUR | 276.96AVINOC |
4EUR | 369.28AVINOC |
5EUR | 461.6AVINOC |
6EUR | 553.92AVINOC |
7EUR | 646.24AVINOC |
8EUR | 738.56AVINOC |
9EUR | 830.88AVINOC |
10EUR | 923.2AVINOC |
100EUR | 9,232.02AVINOC |
500EUR | 46,160.11AVINOC |
1000EUR | 92,320.23AVINOC |
5000EUR | 461,601.19AVINOC |
10000EUR | 923,202.39AVINOC |
Bảng chuyển đổi số tiền AVINOC sang EUR và EUR sang AVINOC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AVINOC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AVINOC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVINOC phổ biến
AVINOC | 1 AVINOC |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.01INR |
![]() | Rp183.41IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
AVINOC | 1 AVINOC |
---|---|
![]() | ₽1.12RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.74JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVINOC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVINOC = $0.01 USD, 1 AVINOC = €0.01 EUR, 1 AVINOC = ₹1.01 INR, 1 AVINOC = Rp183.41 IDR, 1 AVINOC = $0.02 CAD, 1 AVINOC = £0.01 GBP, 1 AVINOC = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.4 |
![]() | 0.005352 |
![]() | 0.2223 |
![]() | 558.02 |
![]() | 259.94 |
![]() | 0.8697 |
![]() | 3.86 |
![]() | 558.26 |
![]() | 154,833.68 |
![]() | 2,034.84 |
![]() | 3,331.72 |
![]() | 0.2221 |
![]() | 943.53 |
![]() | 0.005328 |
![]() | 15.58 |
![]() | 1.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVINOC của bạn
Nhập số lượng AVINOC của bạn
Nhập số lượng AVINOC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVINOC hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVINOC.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVINOC sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVINOC sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVINOC sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVINOC sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVINOC sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVINOC (AVINOC)

Cripto Dezire: Estrategias de Inversión Web3 para 2025 y Más Allá
Explora el futuro de Web3 y profundiza en estrategias de inversión, tendencias DeFi y adopción de blockchain para 2025 con Cripto Dezire.

¿Qué es FOMO en Cripto? 4 maneras de superar la psicología del FOMO en Cripto
En el mundo de rápido movimiento de las Cripto, las emociones juegan un papel significativo en la influencia del comportamiento de inversión.

Cómo minar Bitcoin en PC y portátil: Una guía para principiantes
Con el creciente interés en las criptomonedas, muchos recién llegados se preguntan cómo minar Bitcoin en PC y laptop.

Maximiza la eficiencia con la mejor máquina de minería de monedas en PC en Cripto
A medida que el mercado cripto entra en una nueva fase de crecimiento en 2025, la minería sigue siendo una estrategia clave para ganar activos digitales.

¿Es rentable la minería de monedas? Costo total y ganancia de la máquina de minería de monedas
En el panorama en constante evolución de las criptomonedas, la rentabilidad de una máquina de minería de monedas

¿Qué es DEX? Visión general de los Intercambios descentralizados
En el paisaje en evolución de las criptomonedas y blockchain, el auge de los intercambios descentralizados (DEX)