cBAT Thị trường hôm nay
cBAT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CBAT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp46.51. Với nguồn cung lưu hành là 6,255,898,916.84 CBAT, tổng vốn hóa thị trường của CBAT tính bằng IDR là Rp4,414,357,235,133,959.85. Trong 24h qua, giá của CBAT tính bằng IDR đã giảm Rp-1.3, biểu thị mức giảm -2.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CBAT tính bằng IDR là Rp3,752.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp27.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBAT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBAT sang IDR là Rp46.51 IDR, với sự thay đổi -2.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBAT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBAT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch cBAT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CBAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CBAT/-- Spot is $ and --, and CBAT/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi cBAT sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi CBAT sang IDR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1CBAT | 46.51IDR |
2CBAT | 93.03IDR |
3CBAT | 139.54IDR |
4CBAT | 186.06IDR |
5CBAT | 232.57IDR |
6CBAT | 279.09IDR |
7CBAT | 325.61IDR |
8CBAT | 372.12IDR |
9CBAT | 418.64IDR |
10CBAT | 465.15IDR |
100CBAT | 4,651.57IDR |
500CBAT | 23,257.85IDR |
1,000CBAT | 46,515.71IDR |
5,000CBAT | 232,578.59IDR |
10,000CBAT | 465,157.19IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CBAT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1IDR | 0.02149CBAT |
2IDR | 0.04299CBAT |
3IDR | 0.06449CBAT |
4IDR | 0.08599CBAT |
5IDR | 0.1074CBAT |
6IDR | 0.1289CBAT |
7IDR | 0.1504CBAT |
8IDR | 0.1719CBAT |
9IDR | 0.1934CBAT |
10IDR | 0.2149CBAT |
10,000IDR | 214.98CBAT |
50,000IDR | 1,074.9CBAT |
100,000IDR | 2,149.81CBAT |
500,000IDR | 10,749.05CBAT |
1,000,000IDR | 21,498.1CBAT |
Bảng chuyển đổi số tiền CBAT sang IDR và IDR sang CBAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CBAT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang CBAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1cBAT phổ biến
cBAT | 1 CBAT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp46.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
cBAT | 1 CBAT |
---|---|
![]() | ₽0.28RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.44JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBAT = $0 USD, 1 CBAT = €0 EUR, 1 CBAT = ₹0.26 INR, 1 CBAT = Rp46.52 IDR, 1 CBAT = $0 CAD, 1 CBAT = £0 GBP, 1 CBAT = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001994 |
![]() | 0.000000289 |
![]() | 0.000009094 |
![]() | 0.01117 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004316 |
![]() | 0.0002012 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 6.54 |
![]() | 0.000009113 |
![]() | 0.0984 |
![]() | 0.1637 |
![]() | 0.04535 |
![]() | 0.0000002889 |
![]() | 0.0008837 |
![]() | 0.08371 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi cBAT (CBAT) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng CBAT của bạn
Nhập số lượng CBAT của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cBAT hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cBAT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cBAT sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ cBAT sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cBAT sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cBAT sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi cBAT sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến cBAT (CBAT)

Cheems: Giá cả, Dự đoán, và Điều gì làm cho Đồng Meme này đặc biệt
Khám phá đồng Cheems, giá hiện tại của nó, dự đoán tương lai và lý do tại sao nó đang thu hút sự chú ý của đồng meme.

BTC-CAD: Cách Chuyển Đổi Bitcoin Sang Đô la Canada Bằng Gate Converter
Sử dụng công cụ chuyển đổi của Gate để nhanh chóng hoán đổi BTC sang CAD với tỷ giá thời gian thực và quy trình liền mạch.

BNB USDT: Giá Hiện Tại, Xu Hướng Thị Trường Và Những Điều Cần Biết Khi Giao Dịch
Theo dõi cập nhật giá BNB/USDT, khám phá xu hướng thị trường và nhận thông tin giao dịch quan trọng hôm nay.

DOGE USDT: Giá Trực Tuyến, Yếu Tố Ảnh Hưởng Và Thông Tin Giao Dịch
Theo dõi hành động giá trực tiếp của DOGE/USDT, các xu hướng thị trường hàng đầu & sự liên quan đến giao dịch vào năm 2025.

LTC to USDT: Giá Litecoin Theo Thời Gian Thực Và Những Điểm Cần Lưu Ý Khi Giao Dịch
Theo dõi tỷ giá LTC sang USDT mới nhất, khám phá bối cảnh thị trường và thu thập thông tin để giao dịch thông minh.

ADA USDT: Giá Cardano Theo Thời Gian Thực Và Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Thị Trường
Theo dõi giá ADA/USDT, khám phá các yếu tố thị trường và xem tại sao việc giao dịch Cardano đang thu hút sự chú ý.