ChromiaCHR sang AED:Chuyển đổi Chromia (CHR) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

CHR/AED: 1 CHR ≈ د.إ0.3661 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Chromia chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.3661. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 845,381,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của Chromia tính bằng AED là د.إ1,136,767,686.08. Trong 24h qua, giá của Chromia tính bằng AED đã tăng د.إ0.01769, biểu thị mức tăng +5.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chromia tính bằng AED là د.إ5.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.03209.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang AED

د.إ0.3661+5.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang AED là د.إ0.3661 AED, với sự thay đổi +5.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHR/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/AED trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.09959
+4.79%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09956
+4.63%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.09959, with a 24-hour trading change of +4.79%, CHR/USDT Spot is $0.09959 and +4.79%, and CHR/USDT Perpetual is $0.09956 and +4.63%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi CHR sang AED

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1CHR
0.36AED
2CHR
0.73AED
3CHR
1.09AED
4CHR
1.46AED
5CHR
1.83AED
6CHR
2.19AED
7CHR
2.56AED
8CHR
2.92AED
9CHR
3.29AED
10CHR
3.66AED
1,000CHR
366.14AED
5,000CHR
1,830.74AED
10,000CHR
3,661.48AED
50,000CHR
18,307.41AED
100,000CHR
36,614.82AED

Bảng chuyển đổi AED sang CHR

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1AED
2.73CHR
2AED
5.46CHR
3AED
8.19CHR
4AED
10.92CHR
5AED
13.65CHR
6AED
16.38CHR
7AED
19.11CHR
8AED
21.84CHR
9AED
24.58CHR
10AED
27.31CHR
100AED
273.11CHR
500AED
1,365.56CHR
1,000AED
2,731.13CHR
5,000AED
13,655.67CHR
10,000AED
27,311.34CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang AED và AED sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CHR sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.1 USD, 1 CHR = €0.09 EUR, 1 CHR = ₹8.33 INR, 1 CHR = Rp1,512.42 IDR, 1 CHR = $0.14 CAD, 1 CHR = £0.07 GBP, 1 CHR = ฿3.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.04
logo BTCBTC
0.001168
logo ETHETH
0.03185
logo XRPXRP
41.85
logo USDTUSDT
136.09
logo BNBBNB
0.1693
logo SOLSOL
0.7451
logo USDCUSDC
136.18
logo SMARTSMART
19,702.04
logo STETHSTETH
0.03207
logo DOGEDOGE
560.39
logo TRXTRX
405.63
logo ADAADA
167.73
logo WBTCWBTC
0.001169
logo HYPEHYPE
3.09
logo LINKLINK
6.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chromia (CHR) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.