Cronos zkEVM CRO Thị trường hôm nay
Cronos zkEVM CRO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos zkEVM CRO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09056. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 149,258,591.87 ZKCRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos zkEVM CRO tính bằng EUR là €12,110,386.88. Trong 24h qua, giá của Cronos zkEVM CRO tính bằng EUR đã tăng €0.0006027, biểu thị mức tăng +0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos zkEVM CRO tính bằng EUR là €0.2056, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06294.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKCRO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKCRO sang EUR là €0.09056 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKCRO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKCRO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos zkEVM CRO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZKCRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZKCRO/-- Spot is $ and 0%, and ZKCRO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang Euro
Bảng chuyển đổi ZKCRO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKCRO | 0.09EUR |
2ZKCRO | 0.18EUR |
3ZKCRO | 0.27EUR |
4ZKCRO | 0.36EUR |
5ZKCRO | 0.45EUR |
6ZKCRO | 0.54EUR |
7ZKCRO | 0.63EUR |
8ZKCRO | 0.72EUR |
9ZKCRO | 0.81EUR |
10ZKCRO | 0.9EUR |
10000ZKCRO | 905.64EUR |
50000ZKCRO | 4,528.23EUR |
100000ZKCRO | 9,056.47EUR |
500000ZKCRO | 45,282.36EUR |
1000000ZKCRO | 90,564.73EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZKCRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 11.04ZKCRO |
2EUR | 22.08ZKCRO |
3EUR | 33.12ZKCRO |
4EUR | 44.16ZKCRO |
5EUR | 55.2ZKCRO |
6EUR | 66.25ZKCRO |
7EUR | 77.29ZKCRO |
8EUR | 88.33ZKCRO |
9EUR | 99.37ZKCRO |
10EUR | 110.41ZKCRO |
100EUR | 1,104.18ZKCRO |
500EUR | 5,520.91ZKCRO |
1000EUR | 11,041.82ZKCRO |
5000EUR | 55,209.12ZKCRO |
10000EUR | 110,418.24ZKCRO |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKCRO sang EUR và EUR sang ZKCRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZKCRO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZKCRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos zkEVM CRO phổ biến
Cronos zkEVM CRO | 1 ZKCRO |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.45INR |
![]() | Rp1,533.48IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.33THB |
Cronos zkEVM CRO | 1 ZKCRO |
---|---|
![]() | ₽9.34RUB |
![]() | R$0.55BRL |
![]() | د.إ0.37AED |
![]() | ₺3.45TRY |
![]() | ¥0.71CNY |
![]() | ¥14.56JPY |
![]() | $0.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKCRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKCRO = $0.1 USD, 1 ZKCRO = €0.09 EUR, 1 ZKCRO = ₹8.45 INR, 1 ZKCRO = Rp1,533.48 IDR, 1 ZKCRO = $0.14 CAD, 1 ZKCRO = £0.08 GBP, 1 ZKCRO = ฿3.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.08 |
![]() | 0.005131 |
![]() | 0.2182 |
![]() | 558.1 |
![]() | 237.28 |
![]() | 0.8285 |
![]() | 3.16 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,447.26 |
![]() | 735.3 |
![]() | 2,051.45 |
![]() | 0.2183 |
![]() | 0.00513 |
![]() | 153.26 |
![]() | 16.19 |
![]() | 35.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos zkEVM CRO của bạn
Nhập số lượng ZKCRO của bạn
Nhập số lượng ZKCRO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos zkEVM CRO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos zkEVM CRO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos zkEVM CRO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos zkEVM CRO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos zkEVM CRO (ZKCRO)

Boxcat là gì?
Boxcat không chỉ là một dự án game, mà còn là một sự khám phá về nền kinh tế giải trí phi tập trung.

Giá trị tài sản ròng của Vitalik Buterin: Một cái nhìn sâu vào đế chế tiền điện tử của người sáng lập Ethereum
Vitalik Buterin không chỉ là một hình tượng đặc biệt trong lĩnh vực tiền điện tử, mà còn là một trong những nhà lãnh đạo công nghệ được công nhận mạnh mẽ trên toàn thế giới.

P2WPKH: Sự tiến hoá và đổi mới của Địa chỉ Bitcoin
P2WPKH (Thanh toán đến Địa chỉ Khóa Công khai Chứng kiến) như một hình thức địa chỉ Bitcoin sáng tạo, không chỉ cải thiện hiệu suất giao dịch mà còn tăng cường bảo mật.

Tokyo Games Token (TGT): Sự kết hợp của Web3 và trò chơi AAA
TGT có thể nổi bật trong lĩnh vực game 3A, xứng đáng được sự chú ý tiếp tục từ ngành công nghiệp.

AWE Network là gì?
AWE Network tái định nghĩa cách mà thế giới ảo được xây dựng thông qua sự đổi mới công nghệ.

Khối DAG vào năm 2025: Ứng dụng Web3 và Giải pháp Tăng khả năng mở rộng
Khám phá tác động cách mạng của BlockDAG đối với Web3