CyberFiCFI sang EUR:Chuyển đổi CyberFi (CFI) sang Euro (EUR)

CFI/EUR: 1 CFI ≈ €0.1843 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

CyberFi Thị trường hôm nay

CyberFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CyberFi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1843. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,627,650 CFI, tổng vốn hóa thị trường của CyberFi tính bằng EUR là €257,400.94. Trong 24h qua, giá của CyberFi tính bằng EUR đã tăng €0.001135, biểu thị mức tăng +0.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CyberFi tính bằng EUR là €65.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05854.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFI sang EUR

0.1843+0.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFI sang EUR là €0.1843 EUR, với sự thay đổi +0.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch CyberFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CyberFiCFI/USDT
Giao ngay
$0.212
-2.17%

The real-time trading price of CFI/USDT Spot is $0.212, with a 24-hour trading change of -2.17%, CFI/USDT Spot is $0.212 and -2.17%, and CFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CyberFi sang Euro

Bảng chuyển đổi CFI sang EUR

logo CyberFiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CFI
0.18EUR
2CFI
0.36EUR
3CFI
0.55EUR
4CFI
0.73EUR
5CFI
0.92EUR
6CFI
1.1EUR
7CFI
1.29EUR
8CFI
1.47EUR
9CFI
1.65EUR
10CFI
1.84EUR
1,000CFI
184.34EUR
5,000CFI
921.72EUR
10,000CFI
1,843.45EUR
50,000CFI
9,217.27EUR
100,000CFI
18,434.55EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo CyberFi
1EUR
5.42CFI
2EUR
10.84CFI
3EUR
16.27CFI
4EUR
21.69CFI
5EUR
27.12CFI
6EUR
32.54CFI
7EUR
37.97CFI
8EUR
43.39CFI
9EUR
48.82CFI
10EUR
54.24CFI
100EUR
542.45CFI
500EUR
2,712.29CFI
1,000EUR
5,424.59CFI
5,000EUR
27,122.97CFI
10,000EUR
54,245.95CFI

Bảng chuyển đổi số tiền CFI sang EUR và EUR sang CFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CyberFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFI = $0.21 USD, 1 CFI = €0.18 EUR, 1 CFI = ₹18.84 INR, 1 CFI = Rp3,494.81 IDR, 1 CFI = $0.3 CAD, 1 CFI = £0.16 GBP, 1 CFI = ฿6.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.53
logo BTCBTC
0.004926
logo ETHETH
0.1268
logo XRPXRP
188.37
logo USDTUSDT
582.38
logo BNBBNB
0.6945
logo SOLSOL
3.02
logo SMARTSMART
69,482.41
logo USDCUSDC
583.34
logo STETHSTETH
0.1268
logo DOGEDOGE
2,551.63
logo ADAADA
619.29
logo TRXTRX
1,633.13
logo HYPEHYPE
12.13
logo LINKLINK
26.09
logo WBTCWBTC
0.004919

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CyberFi (CFI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng CFI của bạn

Nhập số lượng CFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CyberFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CyberFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CyberFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CyberFi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CyberFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CyberFi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi CyberFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.