EvidenZBCDT sang HKD:Chuyển đổi EvidenZ (BCDT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

BCDT/HKD: 1 BCDT ≈ $0.1971 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

EvidenZ Thị trường hôm nay

EvidenZ đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BCDT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1971. Với nguồn cung lưu hành là 34,442,211.32 BCDT, tổng vốn hóa thị trường của BCDT tính bằng HKD là $52,903,712.45. Trong 24h qua, giá của BCDT tính bằng HKD đã giảm $-0.0001754, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BCDT tính bằng HKD là $3.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01999.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BCDT sang HKD

$0.1971-0.089%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BCDT sang HKD là $0.1971 HKD, với sự thay đổi -0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BCDT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BCDT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch EvidenZ

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BCDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BCDT/-- Spot is $ and --, and BCDT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi EvidenZ sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi BCDT sang HKD

logo EvidenZSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1BCDT
0.19HKD
2BCDT
0.39HKD
3BCDT
0.59HKD
4BCDT
0.79HKD
5BCDT
0.99HKD
6BCDT
1.18HKD
7BCDT
1.38HKD
8BCDT
1.58HKD
9BCDT
1.78HKD
10BCDT
1.98HKD
1,000BCDT
198.24HKD
5,000BCDT
991.24HKD
10,000BCDT
1,982.48HKD
50,000BCDT
9,912.44HKD
100,000BCDT
19,824.89HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang BCDT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo EvidenZ
1HKD
5.04BCDT
2HKD
10.08BCDT
3HKD
15.13BCDT
4HKD
20.17BCDT
5HKD
25.22BCDT
6HKD
30.26BCDT
7HKD
35.3BCDT
8HKD
40.35BCDT
9HKD
45.39BCDT
10HKD
50.44BCDT
100HKD
504.41BCDT
500HKD
2,522.08BCDT
1,000HKD
5,044.16BCDT
5,000HKD
25,220.82BCDT
10,000HKD
50,441.64BCDT

Bảng chuyển đổi số tiền BCDT sang HKD và HKD sang BCDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BCDT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang BCDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EvidenZ phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BCDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BCDT = $0.03 USD, 1 BCDT = €0.02 EUR, 1 BCDT = ₹2.13 INR, 1 BCDT = Rp385.99 IDR, 1 BCDT = $0.03 CAD, 1 BCDT = £0.02 GBP, 1 BCDT = ฿0.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.8
logo BTCBTC
0.0005398
logo ETHETH
0.01518
logo XRPXRP
20.15
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.07996
logo SOLSOL
0.3504
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
9,346.94
logo STETHSTETH
0.01521
logo DOGEDOGE
275.59
logo TRXTRX
189.4
logo ADAADA
80.28
logo WBTCWBTC
0.0005396
logo HYPEHYPE
1.42
logo LINKLINK
2.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EvidenZ (BCDT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng BCDT của bạn

Nhập số lượng BCDT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EvidenZ hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EvidenZ.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EvidenZ sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EvidenZ sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EvidenZ sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EvidenZ sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi EvidenZ sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.