GalvanIZE sang VND:Chuyển đổi Galvan (IZE) sang Việt Nam đồng (VND)

IZE/VND: 1 IZE ≈ ₫2.97 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Galvan Thị trường hôm nay

Galvan đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IZE chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2.97. Với nguồn cung lưu hành là 6,406,868,267.68 IZE, tổng vốn hóa thị trường của IZE tính bằng VND là ₫498,680,951,880,936.41. Trong 24h qua, giá của IZE tính bằng VND đã giảm ₫-0.4045, biểu thị mức giảm -11.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZE tính bằng VND là ₫184.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.8249.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZE sang VND

2.97-11.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZE sang VND là ₫2.97 VND, với sự thay đổi -11.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IZE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZE/VND trong ngày qua.

Giao dịch Galvan

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IZE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, IZE/-- Spot is $ and --, and IZE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Galvan sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi IZE sang VND

logo GalvanSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1IZE
2.97VND
2IZE
5.94VND
3IZE
8.92VND
4IZE
11.89VND
5IZE
14.87VND
6IZE
17.84VND
7IZE
20.82VND
8IZE
23.79VND
9IZE
26.77VND
10IZE
29.74VND
100IZE
297.48VND
500IZE
1,487.43VND
1,000IZE
2,974.87VND
5,000IZE
14,874.37VND
10,000IZE
29,748.75VND

Bảng chuyển đổi VND sang IZE

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Galvan
1VND
0.3361IZE
2VND
0.6722IZE
3VND
1IZE
4VND
1.34IZE
5VND
1.68IZE
6VND
2.01IZE
7VND
2.35IZE
8VND
2.68IZE
9VND
3.02IZE
10VND
3.36IZE
1,000VND
336.14IZE
5,000VND
1,680.74IZE
10,000VND
3,361.48IZE
50,000VND
16,807.42IZE
100,000VND
33,614.85IZE

Bảng chuyển đổi số tiền IZE sang VND và VND sang IZE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IZE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang IZE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Galvan phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZE = $0 USD, 1 IZE = €0 EUR, 1 IZE = ₹0.01 INR, 1 IZE = Rp1.84 IDR, 1 IZE = $0 CAD, 1 IZE = £0 GBP, 1 IZE = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001089
logo BTCBTC
0.0000001624
logo ETHETH
0.00000431
logo XRPXRP
0.006158
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00002289
logo SOLSOL
0.0001013
logo USDCUSDC
0.01912
logo SMARTSMART
2.52
logo STETHSTETH
0.000004323
logo DOGEDOGE
0.08305
logo ADAADA
0.02074
logo TRXTRX
0.05488
logo HYPEHYPE
0.0004092
logo LINKLINK
0.000841
logo WBTCWBTC
0.0000001623

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Galvan (IZE) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng IZE của bạn

Nhập số lượng IZE của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Galvan hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Galvan.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Galvan sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Galvan sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Galvan sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Galvan (IZE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.