GameStop Thị trường hôm nay
GameStop đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GameStop chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.002067. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,885,137,498.71 GME, tổng vốn hóa thị trường của GameStop tính bằng CAD là $19,303,881.76. Trong 24h qua, giá của GameStop tính bằng CAD đã tăng $0.00001625, biểu thị mức tăng +0.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameStop tính bằng CAD là $0.04405, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001669.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GME sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GME sang CAD là $0.002067 CAD, với sự thay đổi +0.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GME/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GME/CAD trong ngày qua.
Giao dịch GameStop
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001531 | +0.52% |
The real-time trading price of GME/USDT Spot is $0.001531, with a 24-hour trading change of +0.52%, GME/USDT Spot is $0.001531 and +0.52%, and GME/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi GameStop sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi GME sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GME | 0CAD |
2GME | 0CAD |
3GME | 0CAD |
4GME | 0CAD |
5GME | 0.01CAD |
6GME | 0.01CAD |
7GME | 0.01CAD |
8GME | 0.01CAD |
9GME | 0.01CAD |
10GME | 0.02CAD |
100,000GME | 206.7CAD |
500,000GME | 1,033.5CAD |
1,000,000GME | 2,067.01CAD |
5,000,000GME | 10,335.08CAD |
10,000,000GME | 20,670.17CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang GME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 483.78GME |
2CAD | 967.57GME |
3CAD | 1,451.36GME |
4CAD | 1,935.15GME |
5CAD | 2,418.94GME |
6CAD | 2,902.73GME |
7CAD | 3,386.52GME |
8CAD | 3,870.3GME |
9CAD | 4,354.09GME |
10CAD | 4,837.88GME |
100CAD | 48,378.87GME |
500CAD | 241,894.36GME |
1,000CAD | 483,788.73GME |
5,000CAD | 2,418,943.66GME |
10,000CAD | 4,837,887.33GME |
Bảng chuyển đổi số tiền GME sang CAD và CAD sang GME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GME sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang GME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameStop phổ biến
GameStop | 1 GME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.13INR |
![]() | Rp23.12IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
GameStop | 1 GME |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.22JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GME = $0 USD, 1 GME = €0 EUR, 1 GME = ₹0.13 INR, 1 GME = Rp23.12 IDR, 1 GME = $0 CAD, 1 GME = £0 GBP, 1 GME = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.9 |
![]() | 0.003156 |
![]() | 0.09425 |
![]() | 110.76 |
![]() | 368.56 |
![]() | 0.4672 |
![]() | 2.08 |
![]() | 368.69 |
![]() | 53,983.77 |
![]() | 0.09424 |
![]() | 1,653.16 |
![]() | 1,090.56 |
![]() | 458.37 |
![]() | 0.003169 |
![]() | 788.19 |
![]() | 8.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi GameStop (GME) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng GME của bạn
Nhập số lượng GME của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameStop hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameStop.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameStop sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameStop sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameStop sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameStop sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameStop sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameStop (GME)

GameStop Latest News: GME Stock Price Plunges 22% in a Single Day
On May 28, GameStop used $513 million in cash to purchase 4,710 bitcoins, becoming the 13th largest corporate holder of bitcoin in the world.

GME Supply in 2025: Analysis for Web3 Gaming Investors
Explore GME supply dynamics in 2025, including tokenomics, distribution, and its role in GameStops NFT marketplace.

SS Token: The MEME Art Token of the Styro Steve Project
How did Styro Steve spark a social media frenzy and gain support from Ryanair and the GME CEO? Is it a new direction for MEME art or just a passing fad? A deep dive into this unique cryptocurrency phenomenon.