Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONE chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.9309. Với nguồn cung lưu hành là 14,680,336,607.76 ONE, tổng vốn hóa thị trường của ONE tính bằng INR là ₹1,198,572,796,884.81. Trong 24h qua, giá của ONE tính bằng INR đã giảm ₹-0.06242, biểu thị mức giảm -6.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONE tính bằng INR là ₹33.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1116.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang INR là ₹0.9309 INR, với sự thay đổi -6.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/INR trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01056 | -6.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01052 | -6.46% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01056, with a 24-hour trading change of -6.07%, ONE/USDT Spot is $0.01056 and -6.07%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01052 and -6.46%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi ONE sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0.93INR |
2ONE | 1.86INR |
3ONE | 2.79INR |
4ONE | 3.72INR |
5ONE | 4.65INR |
6ONE | 5.58INR |
7ONE | 6.51INR |
8ONE | 7.44INR |
9ONE | 8.37INR |
10ONE | 9.3INR |
1,000ONE | 930.98INR |
5,000ONE | 4,654.94INR |
10,000ONE | 9,309.89INR |
50,000ONE | 46,549.46INR |
100,000ONE | 93,098.92INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.07ONE |
2INR | 2.14ONE |
3INR | 3.22ONE |
4INR | 4.29ONE |
5INR | 5.37ONE |
6INR | 6.44ONE |
7INR | 7.51ONE |
8INR | 8.59ONE |
9INR | 9.66ONE |
10INR | 10.74ONE |
100INR | 107.41ONE |
500INR | 537.06ONE |
1,000INR | 1,074.12ONE |
5,000INR | 5,370.63ONE |
10,000INR | 10,741.26ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang INR và INR sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ONE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.93INR |
![]() | Rp172.82IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽0.85RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.43TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.57JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹0.93 INR, 1 ONE = Rp172.82 IDR, 1 ONE = $0.01 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3479 |
![]() | 0.00004806 |
![]() | 0.001326 |
![]() | 1.81 |
![]() | 5.7 |
![]() | 0.007097 |
![]() | 0.03259 |
![]() | 5.7 |
![]() | 803.02 |
![]() | 0.001327 |
![]() | 25.57 |
![]() | 16.44 |
![]() | 7.34 |
![]() | 0.00004808 |
![]() | 0.2668 |
![]() | 0.1327 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Harmony (ONE) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)
James Howells: 12 Years of Losing 8,000 Bitcoins, From Landfill Gold Rush to Tokenized Redemption
As one of the first 5 miners in the world, Howells used a Dell XPS laptop to run mining software, accumulating 8000 Bitcoins in 10 weeks.

What Is Xstocks and How to Buy MSTRX on Gate?
With just one Gate account, global investors can 24*7 Invest in star listed companies like MicroStrategy around the clock.

How Zcash Uses zk-SNARKs to Protect User Privacy
As demand for financial privacy grows in the crypto space, Zcash (ZEC) has established itself as one of the most trusted privacy-focused cryptocurrencies.