Huma Finance Thị trường hôm nay
Huma Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Huma Finance chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥6.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của Huma Finance tính bằng JPY là ¥1,746,841,883,811.52. Trong 24h qua, giá của Huma Finance tính bằng JPY đã tăng ¥1.23, biểu thị mức tăng +21.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Huma Finance tính bằng JPY là ¥16.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang JPY là ¥6.99 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +21.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUMA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Huma Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04866 | 21.13% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04837 | 18.96% |
The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.04866, with a 24-hour trading change of 21.13%, HUMA/USDT Spot is $0.04866 and 21.13%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.04837 and 18.96%.
Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HUMA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUMA | 6.99JPY |
2HUMA | 13.99JPY |
3HUMA | 20.99JPY |
4HUMA | 27.99JPY |
5HUMA | 34.99JPY |
6HUMA | 41.99JPY |
7HUMA | 48.98JPY |
8HUMA | 55.98JPY |
9HUMA | 62.98JPY |
10HUMA | 69.98JPY |
100HUMA | 699.84JPY |
500HUMA | 3,499.24JPY |
1000HUMA | 6,998.48JPY |
5000HUMA | 34,992.41JPY |
10000HUMA | 69,984.82JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HUMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1428HUMA |
2JPY | 0.2857HUMA |
3JPY | 0.4286HUMA |
4JPY | 0.5715HUMA |
5JPY | 0.7144HUMA |
6JPY | 0.8573HUMA |
7JPY | 1HUMA |
8JPY | 1.14HUMA |
9JPY | 1.28HUMA |
10JPY | 1.42HUMA |
1000JPY | 142.88HUMA |
5000JPY | 714.44HUMA |
10000JPY | 1,428.88HUMA |
50000JPY | 7,144.4HUMA |
100000JPY | 14,288.81HUMA |
Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang JPY và JPY sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUMA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến
Huma Finance | 1 HUMA |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.06INR |
![]() | Rp737.25IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.6THB |
Huma Finance | 1 HUMA |
---|---|
![]() | ₽4.49RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.66TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥7JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.05 USD, 1 HUMA = €0.04 EUR, 1 HUMA = ₹4.06 INR, 1 HUMA = Rp737.25 IDR, 1 HUMA = $0.07 CAD, 1 HUMA = £0.04 GBP, 1 HUMA = ฿1.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1882 |
![]() | 0.00003323 |
![]() | 0.001391 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005372 |
![]() | 0.0232 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.24 |
![]() | 12.53 |
![]() | 5.25 |
![]() | 0.001396 |
![]() | 0.00003331 |
![]() | 0.1028 |
![]() | 1.08 |
![]() | 0.256 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Huma Finance của bạn
Nhập số lượng HUMA của bạn
Nhập số lượng HUMA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Що таке фінанси Huma? Прогноз ціни HUMA та аналіз вартості
Huma Finance - перший протокол PayFi, заставлений реальними активами.

Токен VIVI: Як проект LEGENDARY HUMANITY використовує штучний інтелект для збереження цифрового мистецтва моди
Глибока дискусія про інноваційне застосування технології штучного інтелекту в захисті цифрової модної спадщини та нові можливості, які принесло ринок RWA для токенізації мистецтва.

Токен MOMMY: Віртуальна валюта з кінофільму Crypto Human 2025 року від Кореї
Досліджуйте токен MOMMY, представлений у фільмі Crypto Human 2025 року в Кореї. Дізнайтеся, як ця цифрова валюта на блокчейні SOL поєднує криптовалюту та кіно, пропонуючи погляд у майбутнє цифрових активів у сфері розваг.

Приєднуйтесь до проекту гуманітарної допомоги «World Vision Congo (DRC) Humanitarian Assistance Project» для зменшення випадків
gate Charity, гейт Group_s некомерційна філантропічна організація, з гордістю оголошує про запуск своєї останньої ініціативи «Світове бачення Конго _DRC_ Проект гуманітарної допомоги.