IridiumIRD sang VND:Chuyển đổi Iridium (IRD) sang Việt Nam đồng (VND)

IRD/VND: 1 IRD ≈ ₫44.31 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Iridium Thị trường hôm nay

Iridium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IRD chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫44.31. Với nguồn cung lưu hành là 24,132,202 IRD, tổng vốn hóa thị trường của IRD tính bằng VND là ₫28,056,195,331,026.78. Trong 24h qua, giá của IRD tính bằng VND đã giảm ₫-0.1333, biểu thị mức giảm -0.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRD tính bằng VND là ₫3,440.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫8.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IRD sang VND

44.31-0.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IRD sang VND là ₫44.31 VND, với sự thay đổi -0.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IRD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRD/VND trong ngày qua.

Giao dịch Iridium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, IRD/-- Spot is $ and --, and IRD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Iridium sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi IRD sang VND

logo IridiumSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1IRD
44.31VND
2IRD
88.63VND
3IRD
132.95VND
4IRD
177.27VND
5IRD
221.58VND
6IRD
265.9VND
7IRD
310.22VND
8IRD
354.54VND
9IRD
398.86VND
10IRD
443.17VND
100IRD
4,431.78VND
500IRD
22,158.9VND
1,000IRD
44,317.81VND
5,000IRD
221,589.05VND
10,000IRD
443,178.11VND

Bảng chuyển đổi VND sang IRD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Iridium
1VND
0.02256IRD
2VND
0.04512IRD
3VND
0.06769IRD
4VND
0.09025IRD
5VND
0.1128IRD
6VND
0.1353IRD
7VND
0.1579IRD
8VND
0.1805IRD
9VND
0.203IRD
10VND
0.2256IRD
10,000VND
225.64IRD
50,000VND
1,128.21IRD
100,000VND
2,256.42IRD
500,000VND
11,282.14IRD
1,000,000VND
22,564.29IRD

Bảng chuyển đổi số tiền IRD sang VND và VND sang IRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IRD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang IRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iridium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IRD = $0 USD, 1 IRD = €0 EUR, 1 IRD = ₹0.15 INR, 1 IRD = Rp27.53 IDR, 1 IRD = $0 CAD, 1 IRD = £0 GBP, 1 IRD = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001088
logo BTCBTC
0.0000001662
logo ETHETH
0.000003989
logo XRPXRP
0.0063
logo USDTUSDT
0.01906
logo BNBBNB
0.00002202
logo SOLSOL
0.00009266
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
2.73
logo STETHSTETH
0.000004008
logo DOGEDOGE
0.08238
logo TRXTRX
0.05221
logo ADAADA
0.02118
logo LINKLINK
0.0007384
logo HYPEHYPE
0.0004331
logo WBTCWBTC
0.000000166

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Iridium (IRD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng IRD của bạn

Nhập số lượng IRD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iridium hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iridium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iridium sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iridium sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iridium sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iridium sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iridium sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Iridium (IRD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.