NimiqNIM sang SAR:Chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

NIM/SAR: 1 NIM ≈ ﷼0.002554 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼0.002554. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,324,116,359.83 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng SAR là ﷼127,655,444.19. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng SAR đã tăng ﷼0.0000804, biểu thị mức tăng +3.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng SAR là ﷼0.05631, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.001062.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang SAR

0.002554+3.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang SAR là ﷼0.002554 SAR, với sự thay đổi +3.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIM/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0006813
+2.93%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0006813, with a 24-hour trading change of +2.93%, NIM/USDT Spot is $0.0006813 and +2.93%, and NIM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi NIM sang SAR

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1NIM
0SAR
2NIM
0SAR
3NIM
0SAR
4NIM
0.01SAR
5NIM
0.01SAR
6NIM
0.01SAR
7NIM
0.01SAR
8NIM
0.02SAR
9NIM
0.02SAR
10NIM
0.02SAR
100,000NIM
255.48SAR
500,000NIM
1,277.43SAR
1,000,000NIM
2,554.87SAR
5,000,000NIM
12,774.37SAR
10,000,000NIM
25,548.75SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang NIM

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1SAR
391.4NIM
2SAR
782.81NIM
3SAR
1,174.22NIM
4SAR
1,565.63NIM
5SAR
1,957.04NIM
6SAR
2,348.45NIM
7SAR
2,739.86NIM
8SAR
3,131.26NIM
9SAR
3,522.67NIM
10SAR
3,914.08NIM
100SAR
39,140.85NIM
500SAR
195,704.29NIM
1,000SAR
391,408.58NIM
5,000SAR
1,957,042.9NIM
10,000SAR
3,914,085.81NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang SAR và SAR sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NIM sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.06 INR, 1 NIM = Rp11.08 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.57
logo BTCBTC
0.001135
logo ETHETH
0.0301
logo XRPXRP
42.94
logo USDTUSDT
133.25
logo BNBBNB
0.1593
logo SOLSOL
0.7055
logo USDCUSDC
133.42
logo SMARTSMART
17,802.93
logo STETHSTETH
0.03032
logo DOGEDOGE
577.57
logo ADAADA
144.89
logo TRXTRX
382.91
logo HYPEHYPE
2.85
logo LINKLINK
5.87
logo WBTCWBTC
0.001136

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.