NKNNKN sang TWD:Chuyển đổi NKN (NKN) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

NKN/TWD: 1 NKN ≈ NT$0.8239 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

NKN Thị trường hôm nay

NKN đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NKN chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.8239. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 791,433,033.81 NKN, tổng vốn hóa thị trường của NKN tính bằng TWD là NT$19,849,731,189.77. Trong 24h qua, giá của NKN tính bằng TWD đã tăng NT$0.01091, biểu thị mức tăng +1.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NKN tính bằng TWD là NT$43.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.2032.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NKN sang TWD

NT$0.8239+1.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NKN sang TWD là NT$0.8239 TWD, với sự thay đổi +1.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NKN/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NKN/TWD trong ngày qua.

Giao dịch NKN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NKNNKN/USDT
Giao ngay
$0.02714
+1.91%
logo NKNNKN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02705
+1.54%

The real-time trading price of NKN/USDT Spot is $0.02714, with a 24-hour trading change of +1.91%, NKN/USDT Spot is $0.02714 and +1.91%, and NKN/USDT Perpetual is $0.02705 and +1.54%.

Bảng chuyển đổi NKN sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi NKN sang TWD

logo NKNSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1NKN
0.82TWD
2NKN
1.65TWD
3NKN
2.48TWD
4NKN
3.31TWD
5NKN
4.14TWD
6NKN
4.97TWD
7NKN
5.79TWD
8NKN
6.62TWD
9NKN
7.45TWD
10NKN
8.28TWD
1,000NKN
828.54TWD
5,000NKN
4,142.7TWD
10,000NKN
8,285.41TWD
50,000NKN
41,427.07TWD
100,000NKN
82,854.14TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang NKN

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo NKN
1TWD
1.2NKN
2TWD
2.41NKN
3TWD
3.62NKN
4TWD
4.82NKN
5TWD
6.03NKN
6TWD
7.24NKN
7TWD
8.44NKN
8TWD
9.65NKN
9TWD
10.86NKN
10TWD
12.06NKN
100TWD
120.69NKN
500TWD
603.47NKN
1,000TWD
1,206.94NKN
5,000TWD
6,034.7NKN
10,000TWD
12,069.4NKN

Bảng chuyển đổi số tiền NKN sang TWD và TWD sang NKN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NKN sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TWD sang NKN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NKN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NKN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NKN = $0.03 USD, 1 NKN = €0.02 EUR, 1 NKN = ₹2.37 INR, 1 NKN = Rp440.3 IDR, 1 NKN = $0.04 CAD, 1 NKN = £0.02 GBP, 1 NKN = ฿0.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9622
logo BTCBTC
0.0001497
logo ETHETH
0.003628
logo XRPXRP
5.55
logo USDTUSDT
16.42
logo BNBBNB
0.01929
logo SOLSOL
0.08521
logo USDCUSDC
16.42
logo SMARTSMART
2,427.22
logo STETHSTETH
0.00363
logo TRXTRX
46.92
logo DOGEDOGE
76.75
logo ADAADA
19.22
logo LINKLINK
0.6829
logo HYPEHYPE
0.346
logo WBTCWBTC
0.0001495

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NKN (NKN) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng NKN của bạn

Nhập số lượng NKN của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NKN hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NKN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NKN sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NKN sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NKN sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NKN sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi NKN sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NKN (NKN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide