ObyteChuyển đổi Obyte (GBYTE) sang British Pound (GBP)

GBYTE/GBP: 1 GBYTE ≈ £3.52 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Obyte Thị trường hôm nay

Obyte đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GBYTE chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £3.52. Với nguồn cung lưu hành là 886,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của GBYTE tính bằng GBP là £2,349,266.19. Trong 24h qua, giá của GBYTE tính bằng GBP đã giảm £-0.1151, biểu thị mức giảm -3.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GBYTE tính bằng GBP là £890.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.6294.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang GBP

£3.52-3.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang GBP là £3.52 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -3.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBYTE/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Obyte

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBYTE/-- Spot is $ and 0%, and GBYTE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Obyte sang British Pound

Bảng chuyển đổi GBYTE sang GBP

logo ObyteSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1GBYTE
3.52GBP
2GBYTE
7.05GBP
3GBYTE
10.58GBP
4GBYTE
14.11GBP
5GBYTE
17.64GBP
6GBYTE
21.17GBP
7GBYTE
24.7GBP
8GBYTE
28.23GBP
9GBYTE
31.76GBP
10GBYTE
35.29GBP
100GBYTE
352.97GBP
500GBYTE
1,764.85GBP
1000GBYTE
3,529.7GBP
5000GBYTE
17,648.5GBP
10000GBYTE
35,297GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang GBYTE

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Obyte
1GBP
0.2833GBYTE
2GBP
0.5666GBYTE
3GBP
0.8499GBYTE
4GBP
1.13GBYTE
5GBP
1.41GBYTE
6GBP
1.69GBYTE
7GBP
1.98GBYTE
8GBP
2.26GBYTE
9GBP
2.54GBYTE
10GBP
2.83GBYTE
1000GBP
283.31GBYTE
5000GBP
1,416.55GBYTE
10000GBP
2,833.1GBYTE
50000GBP
14,165.5GBYTE
100000GBP
28,331.01GBYTE

Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang GBP và GBP sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obyte phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $4.69 USD, 1 GBYTE = €4.2 EUR, 1 GBYTE = ₹391.81 INR, 1 GBYTE = Rp71,146.06 IDR, 1 GBYTE = $6.36 CAD, 1 GBYTE = £3.52 GBP, 1 GBYTE = ฿154.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.4
logo BTCBTC
0.006376
logo ETHETH
0.2624
logo USDTUSDT
665.76
logo XRPXRP
279.85
logo BNBBNB
1.01
logo SOLSOL
3.81
logo USDCUSDC
665.91
logo DOGEDOGE
2,851.17
logo ADAADA
821.74
logo TRXTRX
2,508.87
logo STETHSTETH
0.2627
logo SUISUI
163.98
logo WBTCWBTC
0.006389
logo LINKLINK
38.6
logo AVAXAVAX
26.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Obyte của bạn

01

Nhập số lượng GBYTE của bạn

Nhập số lượng GBYTE của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Obyte

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.