OpiumOPIUM sang CAD:Chuyển đổi Opium (OPIUM) sang Đô la Canada (CAD)

OPIUM/CAD: 1 OPIUM ≈ $0.05951 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Opium Thị trường hôm nay

Opium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPIUM chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.05951. Với nguồn cung lưu hành là 17,531,836.56 OPIUM, tổng vốn hóa thị trường của OPIUM tính bằng CAD là $1,436,963.73. Trong 24h qua, giá của OPIUM tính bằng CAD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPIUM tính bằng CAD là $31.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03026.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPIUM sang CAD

$0.05951+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPIUM sang CAD là $0.05951 CAD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPIUM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPIUM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Opium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPIUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OPIUM/-- Spot is $ and --, and OPIUM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Opium sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi OPIUM sang CAD

logo OpiumSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1OPIUM
0.05CAD
2OPIUM
0.11CAD
3OPIUM
0.17CAD
4OPIUM
0.23CAD
5OPIUM
0.29CAD
6OPIUM
0.35CAD
7OPIUM
0.41CAD
8OPIUM
0.47CAD
9OPIUM
0.53CAD
10OPIUM
0.59CAD
10,000OPIUM
595.14CAD
50,000OPIUM
2,975.71CAD
100,000OPIUM
5,951.43CAD
500,000OPIUM
29,757.15CAD
1,000,000OPIUM
59,514.3CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang OPIUM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Opium
1CAD
16.8OPIUM
2CAD
33.6OPIUM
3CAD
50.4OPIUM
4CAD
67.21OPIUM
5CAD
84.01OPIUM
6CAD
100.81OPIUM
7CAD
117.61OPIUM
8CAD
134.42OPIUM
9CAD
151.22OPIUM
10CAD
168.02OPIUM
100CAD
1,680.26OPIUM
500CAD
8,401.34OPIUM
1,000CAD
16,802.68OPIUM
5,000CAD
84,013.41OPIUM
10,000CAD
168,026.82OPIUM

Bảng chuyển đổi số tiền OPIUM sang CAD và CAD sang OPIUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OPIUM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang OPIUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Opium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPIUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPIUM = $0.04 USD, 1 OPIUM = €0.04 EUR, 1 OPIUM = ₹3.79 INR, 1 OPIUM = Rp702.87 IDR, 1 OPIUM = $0.06 CAD, 1 OPIUM = £0.03 GBP, 1 OPIUM = ฿1.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
20.49
logo BTCBTC
0.003077
logo ETHETH
0.08129
logo XRPXRP
116.47
logo USDTUSDT
362.82
logo BNBBNB
0.4279
logo SOLSOL
1.88
logo SMARTSMART
47,672.6
logo USDCUSDC
363.3
logo STETHSTETH
0.08133
logo DOGEDOGE
1,557.97
logo ADAADA
385.36
logo TRXTRX
1,034.72
logo LINKLINK
15.02
logo HYPEHYPE
7.73
logo WBTCWBTC
0.003079

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Opium (OPIUM) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng OPIUM của bạn

Nhập số lượng OPIUM của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Opium hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Opium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Opium sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Opium sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Opium sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Opium sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Opium sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Opium (OPIUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.