ParrotPRT sang INR:Chuyển đổi Parrot (PRT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PRT/INR: 1 PRT ≈ ₹0.008459 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Parrot Thị trường hôm nay

Parrot đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.008459. Với nguồn cung lưu hành là 3,150,000,000 PRT, tổng vốn hóa thị trường của PRT tính bằng INR là ₹2,329,320,133.12. Trong 24h qua, giá của PRT tính bằng INR đã giảm ₹-0.0001419, biểu thị mức giảm -1.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRT tính bằng INR là ₹2.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.002196.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRT sang INR

0.008459-1.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRT sang INR là ₹0.008459 INR, với sự thay đổi -1.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Parrot

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ParrotPRT/USDT
Giao ngay
$0.00009676
-1.66%

The real-time trading price of PRT/USDT Spot is $0.00009676, with a 24-hour trading change of -1.66%, PRT/USDT Spot is $0.00009676 and -1.66%, and PRT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Parrot sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PRT sang INR

logo ParrotSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PRT
0INR
2PRT
0.01INR
3PRT
0.02INR
4PRT
0.03INR
5PRT
0.04INR
6PRT
0.05INR
7PRT
0.05INR
8PRT
0.06INR
9PRT
0.07INR
10PRT
0.08INR
100,000PRT
845.92INR
500,000PRT
4,229.6INR
1,000,000PRT
8,459.2INR
5,000,000PRT
42,296.03INR
10,000,000PRT
84,592.07INR

Bảng chuyển đổi INR sang PRT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Parrot
1INR
118.21PRT
2INR
236.42PRT
3INR
354.64PRT
4INR
472.85PRT
5INR
591.07PRT
6INR
709.28PRT
7INR
827.5PRT
8INR
945.71PRT
9INR
1,063.92PRT
10INR
1,182.14PRT
100INR
11,821.43PRT
500INR
59,107.19PRT
1,000INR
118,214.38PRT
5,000INR
591,071.9PRT
10,000INR
1,182,143.81PRT

Bảng chuyển đổi số tiền PRT sang INR và INR sang PRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PRT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parrot phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRT = $0 USD, 1 PRT = €0 EUR, 1 PRT = ₹0.01 INR, 1 PRT = Rp1.58 IDR, 1 PRT = $0 CAD, 1 PRT = £0 GBP, 1 PRT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3108
logo BTCBTC
0.00004947
logo ETHETH
0.001212
logo XRPXRP
1.88
logo USDTUSDT
5.72
logo BNBBNB
0.006444
logo SOLSOL
0.02822
logo USDCUSDC
5.71
logo SMARTSMART
976.3
logo STETHSTETH
0.001217
logo DOGEDOGE
24.22
logo TRXTRX
15.84
logo ADAADA
6.27
logo LINKLINK
0.2229
logo WBTCWBTC
0.00004944
logo HYPEHYPE
0.1302

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Parrot (PRT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PRT của bạn

Nhập số lượng PRT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parrot hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parrot.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parrot sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parrot sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parrot sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parrot sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parrot sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.