PhorePHR sang HKD:Chuyển đổi Phore (PHR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

PHR/HKD: 1 PHR ≈ $0.005518 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phore chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.005518. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của Phore tính bằng HKD là $1,322,718.62. Trong 24h qua, giá của Phore tính bằng HKD đã tăng $0.000001213, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phore tính bằng HKD là $69.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0006758.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang HKD

$0.005518+0.022%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang HKD là $0.005518 HKD, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHR/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PHR/-- Spot is $ and --, and PHR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Phore sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi PHR sang HKD

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1PHR
0HKD
2PHR
0.01HKD
3PHR
0.01HKD
4PHR
0.02HKD
5PHR
0.02HKD
6PHR
0.03HKD
7PHR
0.03HKD
8PHR
0.04HKD
9PHR
0.04HKD
10PHR
0.05HKD
100,000PHR
551.83HKD
500,000PHR
2,759.17HKD
1,000,000PHR
5,518.34HKD
5,000,000PHR
27,591.73HKD
10,000,000PHR
55,183.47HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang PHR

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1HKD
181.21PHR
2HKD
362.42PHR
3HKD
543.64PHR
4HKD
724.85PHR
5HKD
906.06PHR
6HKD
1,087.28PHR
7HKD
1,268.49PHR
8HKD
1,449.7PHR
9HKD
1,630.92PHR
10HKD
1,812.13PHR
100HKD
18,121.36PHR
500HKD
90,606.83PHR
1,000HKD
181,213.67PHR
5,000HKD
906,068.38PHR
10,000HKD
1,812,136.76PHR

Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang HKD và HKD sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PHR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.06 INR, 1 PHR = Rp11.43 IDR, 1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.5
logo BTCBTC
0.0005276
logo ETHETH
0.01345
logo XRPXRP
19.17
logo USDTUSDT
63.7
logo BNBBNB
0.0742
logo SOLSOL
0.3111
logo SMARTSMART
6,640.41
logo USDCUSDC
63.69
logo STETHSTETH
0.01356
logo DOGEDOGE
256.48
logo TRXTRX
177.36
logo ADAADA
71.76
logo LINKLINK
2.66
logo HYPEHYPE
1.35
logo WBTCWBTC
0.0005308

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phore (PHR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.