Ramifi ProtocolRAM sang CNY:Chuyển đổi Ramifi Protocol (RAM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

RAM/CNY: 1 RAM ≈ ¥0.08739 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ramifi Protocol Thị trường hôm nay

Ramifi Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RAM chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.08739. Với nguồn cung lưu hành là 362,000 RAM, tổng vốn hóa thị trường của RAM tính bằng CNY là ¥227,416.81. Trong 24h qua, giá của RAM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001213, biểu thị mức giảm -1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAM tính bằng CNY là ¥27.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03841.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAM sang CNY

¥0.08739-1.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAM sang CNY là ¥0.08739 CNY, với sự thay đổi -1.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RAM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ramifi Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ramifi ProtocolRAM/USDT
Giao ngay
$0.01215
-1.37%

The real-time trading price of RAM/USDT Spot is $0.01215, with a 24-hour trading change of -1.37%, RAM/USDT Spot is $0.01215 and -1.37%, and RAM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ramifi Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi RAM sang CNY

logo Ramifi ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RAM
0.08CNY
2RAM
0.17CNY
3RAM
0.26CNY
4RAM
0.34CNY
5RAM
0.43CNY
6RAM
0.52CNY
7RAM
0.61CNY
8RAM
0.69CNY
9RAM
0.78CNY
10RAM
0.87CNY
10,000RAM
874.06CNY
50,000RAM
4,370.3CNY
100,000RAM
8,740.6CNY
500,000RAM
43,703.04CNY
1,000,000RAM
87,406.08CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RAM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ramifi Protocol
1CNY
11.44RAM
2CNY
22.88RAM
3CNY
34.32RAM
4CNY
45.76RAM
5CNY
57.2RAM
6CNY
68.64RAM
7CNY
80.08RAM
8CNY
91.52RAM
9CNY
102.96RAM
10CNY
114.4RAM
100CNY
1,144.08RAM
500CNY
5,720.42RAM
1,000CNY
11,440.85RAM
5,000CNY
57,204.25RAM
10,000CNY
114,408.51RAM

Bảng chuyển đổi số tiền RAM sang CNY và CNY sang RAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RAM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang RAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ramifi Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAM = $0.01 USD, 1 RAM = €0.01 EUR, 1 RAM = ₹1.07 INR, 1 RAM = Rp197.76 IDR, 1 RAM = $0.02 CAD, 1 RAM = £0.01 GBP, 1 RAM = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.85
logo BTCBTC
0.0006207
logo ETHETH
0.01646
logo XRPXRP
24.18
logo USDTUSDT
69.57
logo BNBBNB
0.08322
logo SOLSOL
0.3852
logo USDCUSDC
69.56
logo SMARTSMART
12,586.92
logo STETHSTETH
0.01649
logo TRXTRX
197.21
logo DOGEDOGE
322.65
logo ADAADA
81.5
logo LINKLINK
2.8
logo WBTCWBTC
0.0006201
logo HYPEHYPE
1.7

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ramifi Protocol (RAM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng RAM của bạn

Nhập số lượng RAM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ramifi Protocol hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ramifi Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ramifi Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ramifi Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ramifi Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ramifi Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ramifi Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.