SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SynFutures chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.02883. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của SynFutures tính bằng AED là د.إ127,066,138.58. Trong 24h qua, giá của SynFutures tính bằng AED đã tăng د.إ0.0007958, biểu thị mức tăng +2.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SynFutures tính bằng AED là د.إ1.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.0272.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang AED là د.إ0.02883 AED, với sự thay đổi +2.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá F/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/AED trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007878 | +2.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00786 | +2.88% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.007878, with a 24-hour trading change of +2.92%, F/USDT Spot is $0.007878 and +2.92%, and F/USDT Perpetual is $0.00786 and +2.88%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Bảng chuyển đổi F sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 0.02AED |
2F | 0.05AED |
3F | 0.08AED |
4F | 0.11AED |
5F | 0.14AED |
6F | 0.17AED |
7F | 0.2AED |
8F | 0.23AED |
9F | 0.25AED |
10F | 0.28AED |
10,000F | 288.32AED |
50,000F | 1,441.63AED |
100,000F | 2,883.27AED |
500,000F | 14,416.39AED |
1,000,000F | 28,832.79AED |
Bảng chuyển đổi AED sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 34.68F |
2AED | 69.36F |
3AED | 104.04F |
4AED | 138.73F |
5AED | 173.41F |
6AED | 208.09F |
7AED | 242.77F |
8AED | 277.46F |
9AED | 312.14F |
10AED | 346.82F |
100AED | 3,468.27F |
500AED | 17,341.36F |
1,000AED | 34,682.72F |
5,000AED | 173,413.62F |
10,000AED | 346,827.25F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang AED và AED sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 F sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.66INR |
![]() | Rp119.1IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽0.73RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.13JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹0.66 INR, 1 F = Rp119.1 IDR, 1 F = $0.01 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
XLM chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.06 |
![]() | 0.001166 |
![]() | 0.03471 |
![]() | 40.6 |
![]() | 136.12 |
![]() | 0.1733 |
![]() | 0.7818 |
![]() | 18,687.39 |
![]() | 136.18 |
![]() | 0.03454 |
![]() | 614.88 |
![]() | 403.35 |
![]() | 171.77 |
![]() | 0.001167 |
![]() | 295.45 |
![]() | 3.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SynFutures (F) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

Gate Wallet BountyDrop: Join f(x) Protocol Airdrop and Share $15,000 in FXN Tokens
The BountyDrop Airdrop aggregation platform launched by Gate Wallet is a one-stop solution that helps users quickly and efficiently participate in quality airdrop projects.

Gate Wallet BountyDrop: Join the f(x) Protocol Airdrop and Share $15,000 FXN Tokens
Gate Wallet BountyDrop is a one-stop aggregation event that gathers information on current popular Airdrop projects and provides users with a quick path for Airdrop interaction tasks.

Gate Wallet BountyDrop: Participate in F Airdrop, share $10,000 $F
Gate Wallet BountyDrop is a one-stop aggregation activity for users to participate in airdrop interaction tasks.