VelasChuyển đổi Velas (VLX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

VLX/IDR: 1 VLX ≈ Rp40.42 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Velas Thị trường hôm nay

Velas đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Velas chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp40.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,721,427,564.45 VLX, tổng vốn hóa thị trường của Velas tính bằng IDR là Rp1,668,975,729,222,024.69. Trong 24h qua, giá của Velas tính bằng IDR đã tăng Rp3, biểu thị mức tăng +8.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Velas tính bằng IDR là Rp8,631.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp39.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VLX sang IDR

Rp40.42+8.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VLX sang IDR là Rp40.42 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +8.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VLX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Velas

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VelasVLX/USDT
Giao ngay
$0.002665
9.17%

The real-time trading price of VLX/USDT Spot is $0.002665, with a 24-hour trading change of 9.17%, VLX/USDT Spot is $0.002665 and 9.17%, and VLX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Velas sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi VLX sang IDR

logo VelasSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VLX
40.42IDR
2VLX
80.85IDR
3VLX
121.28IDR
4VLX
161.7IDR
5VLX
202.13IDR
6VLX
242.56IDR
7VLX
282.99IDR
8VLX
323.41IDR
9VLX
363.84IDR
10VLX
404.27IDR
100VLX
4,042.73IDR
500VLX
20,213.67IDR
1000VLX
40,427.34IDR
5000VLX
202,136.72IDR
10000VLX
404,273.45IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VLX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Velas
1IDR
0.02473VLX
2IDR
0.04947VLX
3IDR
0.0742VLX
4IDR
0.09894VLX
5IDR
0.1236VLX
6IDR
0.1484VLX
7IDR
0.1731VLX
8IDR
0.1978VLX
9IDR
0.2226VLX
10IDR
0.2473VLX
10000IDR
247.35VLX
50000IDR
1,236.78VLX
100000IDR
2,473.57VLX
500000IDR
12,367.86VLX
1000000IDR
24,735.73VLX

Bảng chuyển đổi số tiền VLX sang IDR và IDR sang VLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VLX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang VLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Velas phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VLX = $0 USD, 1 VLX = €0 EUR, 1 VLX = ₹0.22 INR, 1 VLX = Rp40.43 IDR, 1 VLX = $0 CAD, 1 VLX = £0 GBP, 1 VLX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001784
logo BTCBTC
0.0000003159
logo ETHETH
0.00001328
logo USDTUSDT
0.03293
logo XRPXRP
0.01522
logo BNBBNB
0.00005119
logo SOLSOL
0.0002223
logo USDCUSDC
0.03299
logo DOGEDOGE
0.1843
logo TRXTRX
0.1191
logo ADAADA
0.05011
logo STETHSTETH
0.00001327
logo WBTCWBTC
0.0000003162
logo HYPEHYPE
0.0009888
logo SUISUI
0.01028
logo LINKLINK
0.002429

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Velas của bạn

01

Nhập số lượng VLX của bạn

Nhập số lượng VLX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velas hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velas.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velas sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Velas sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velas sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velas sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Velas sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Velas (VLX)

Tìm hiểu thêm về Velas (VLX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.