ViberateVIB sang VND:Chuyển đổi Viberate (VIB) sang Việt Nam đồng (VND)

VIB/VND: 1 VIB ≈ ₫12.67 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Viberate Thị trường hôm nay

Viberate đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VIB chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫12.67. Với nguồn cung lưu hành là 182,563,873.81 VIB, tổng vốn hóa thị trường của VIB tính bằng VND là ₫60,530,287,077,640.86. Trong 24h qua, giá của VIB tính bằng VND đã giảm ₫-0.3142, biểu thị mức giảm -2.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VIB tính bằng VND là ₫19,157.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.2616.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VIB sang VND

12.67-2.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VIB sang VND là ₫12.67 VND, với sự thay đổi -2.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VIB/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VIB/VND trong ngày qua.

Giao dịch Viberate

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VIB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VIB/-- Spot is $ and --, and VIB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Viberate sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VIB sang VND

logo ViberateSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VIB
12.67VND
2VIB
25.34VND
3VIB
38.01VND
4VIB
50.68VND
5VIB
63.36VND
6VIB
76.03VND
7VIB
88.7VND
8VIB
101.37VND
9VIB
114.04VND
10VIB
126.72VND
100VIB
1,267.21VND
500VIB
6,336.06VND
1,000VIB
12,672.13VND
5,000VIB
63,360.65VND
10,000VIB
126,721.3VND

Bảng chuyển đổi VND sang VIB

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Viberate
1VND
0.07891VIB
2VND
0.1578VIB
3VND
0.2367VIB
4VND
0.3156VIB
5VND
0.3945VIB
6VND
0.4734VIB
7VND
0.5523VIB
8VND
0.6313VIB
9VND
0.7102VIB
10VND
0.7891VIB
10,000VND
789.13VIB
50,000VND
3,945.66VIB
100,000VND
7,891.33VIB
500,000VND
39,456.66VIB
1,000,000VND
78,913.32VIB

Bảng chuyển đổi số tiền VIB sang VND và VND sang VIB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VIB sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang VIB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Viberate phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VIB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VIB = $0 USD, 1 VIB = €0 EUR, 1 VIB = ₹0.04 INR, 1 VIB = Rp7.88 IDR, 1 VIB = $0 CAD, 1 VIB = £0 GBP, 1 VIB = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001138
logo BTCBTC
0.0000001686
logo ETHETH
0.000004628
logo XRPXRP
0.006614
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002304
logo SOLSOL
0.0001056
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
2.9
logo STETHSTETH
0.000004632
logo TRXTRX
0.05486
logo DOGEDOGE
0.09031
logo ADAADA
0.02241
logo LINKLINK
0.0008086
logo WBTCWBTC
0.0000001685
logo HYPEHYPE
0.0004581

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Viberate (VIB) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VIB của bạn

Nhập số lượng VIB của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Viberate hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Viberate.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Viberate sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Viberate sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Viberate sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Viberate sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Viberate sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.