VMEXVMEX sang CAD:Chuyển đổi VMEX (VMEX) sang Đô la Canada (CAD)

VMEX/CAD: 1 VMEX ≈ $0.006011 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

VMEX Thị trường hôm nay

VMEX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VMEX chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.006011. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,500,000 VMEX, tổng vốn hóa thị trường của VMEX tính bằng CAD là $28,976.59. Trong 24h qua, giá của VMEX tính bằng CAD đã tăng $0.00004889, biểu thị mức tăng +0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VMEX tính bằng CAD là $0.1676, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00587.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMEX sang CAD

$0.006011+0.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMEX sang CAD là $0.006011 CAD, với sự thay đổi +0.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VMEX/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMEX/CAD trong ngày qua.

Giao dịch VMEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VMEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VMEX/-- Spot is $ and --, and VMEX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VMEX sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi VMEX sang CAD

logo VMEXSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1VMEX
0CAD
2VMEX
0.01CAD
3VMEX
0.01CAD
4VMEX
0.02CAD
5VMEX
0.03CAD
6VMEX
0.03CAD
7VMEX
0.04CAD
8VMEX
0.04CAD
9VMEX
0.05CAD
10VMEX
0.06CAD
100,000VMEX
601.14CAD
500,000VMEX
3,005.74CAD
1,000,000VMEX
6,011.49CAD
5,000,000VMEX
30,057.45CAD
10,000,000VMEX
60,114.91CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang VMEX

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo VMEX
1CAD
166.34VMEX
2CAD
332.69VMEX
3CAD
499.04VMEX
4CAD
665.39VMEX
5CAD
831.74VMEX
6CAD
998.08VMEX
7CAD
1,164.43VMEX
8CAD
1,330.78VMEX
9CAD
1,497.13VMEX
10CAD
1,663.48VMEX
100CAD
16,634.8VMEX
500CAD
83,174.03VMEX
1,000CAD
166,348.06VMEX
5,000CAD
831,740.3VMEX
10,000CAD
1,663,480.61VMEX

Bảng chuyển đổi số tiền VMEX sang CAD và CAD sang VMEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VMEX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang VMEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VMEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMEX = $0 USD, 1 VMEX = €0 EUR, 1 VMEX = ₹0.38 INR, 1 VMEX = Rp71 IDR, 1 VMEX = $0.01 CAD, 1 VMEX = £0 GBP, 1 VMEX = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
20.61
logo BTCBTC
0.002951
logo ETHETH
0.07649
logo XRPXRP
110.85
logo USDTUSDT
362.91
logo BNBBNB
0.4288
logo SOLSOL
1.8
logo SMARTSMART
40,003.9
logo USDCUSDC
363.2
logo STETHSTETH
0.07686
logo DOGEDOGE
1,485.19
logo TRXTRX
1,002.58
logo ADAADA
407.69
logo LINKLINK
15.07
logo HYPEHYPE
7.74
logo WBTCWBTC
0.002948

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VMEX (VMEX) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng VMEX của bạn

Nhập số lượng VMEX của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VMEX hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VMEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VMEX sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VMEX sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VMEX sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VMEX sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi VMEX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.