Ch | Th | Th | Th | Th | Th | Th |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
Chỉ số PMI sản xuất của Việt Nam tháng 500:30 | ![]() Chỉ số PMI ngành sản xuất Việt Nam của S&P toàn cầu tháng 5
Dữ liệu sự kiện công bố dữ liệu | 45.6 | -- | -- |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
CPI hàng năm tháng 5 tại Việt Nam02:05 | ![]() Dữ liệu CPI hàng năm tháng 5 của Việt Nam được công bố | 3.12% | -- | -- |
Tỷ lệ xuất khẩu của Việt Nam trong tháng 5 | ![]() Dữ liệu xuất khẩu hàng năm của Việt Nam tháng 5 được công bố | 19.80% | -- | -- |
Thương mại tài khoản tháng 5 của Việt Nam | ![]() Dữ liệu sự kiện tài khoản thương mại tháng 5 của Việt Nam được công bố | 5.77triệu đô la Mỹ | -- | -- |
Tỷ lệ nhập khẩu của Việt Nam trong tháng 5 | ![]() Dữ liệu sự kiện tỷ lệ nhập khẩu tháng 5 của Việt Nam được công bố | 22.90% | -- | -- |
Tỷ lệ doanh số bán lẻ tháng 5 tại Việt Nam | ![]() Dữ liệu sự kiện tỷ lệ doanh số bán lẻ của Việt Nam tháng 5 được công bố | 11.10% | -- | -- |
Tăng trưởng giá trị gia tăng công nghiệp hàng năm của Việt Nam tháng 5 | ![]() Dữ liệu sự kiện công bố tỷ lệ tăng trưởng giá trị gia tăng công nghiệp tháng 5 của Việt Nam | 8.90% | -- | -- |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
Chỉ số PMI sản xuất tại Việt Nam của S&P toàn cầu tháng 600:30 | ![]() Chỉ số PMI sản xuất Việt Nam toàn cầu của S&P tháng 6
Dữ liệu sự kiện được công bố | -- | -- | -- |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
Tỷ lệ CPI tháng 6 của Việt Nam02:05 | ![]() Dữ liệu CPI hàng năm tháng 6 của Việt Nam được công bố | -- | -- | -- |
Tăng trưởng GDP hàng năm của Việt Nam trong quý II | ![]() Dữ liệu sự kiện tỷ lệ GDP quý hai của Việt Nam được công bố | 6.93% | -- | -- |
Tỷ lệ xuất khẩu của Việt Nam vào tháng 6 | ![]() Dữ liệu xuất khẩu hàng năm của Việt Nam cho tháng 6 được công bố | -- | -- | -- |
Thương mại tháng 6 của Việt Nam | ![]() Dữ liệu tài khoản thương mại tháng 6 của Việt Nam được công bố | -- | -- | -- |
Tỷ lệ nhập khẩu của Việt Nam tháng 6 | ![]() Dữ liệu sự kiện nhập khẩu hàng năm của Việt Nam trong tháng 6 được công bố | -- | -- | -- |
Tỷ lệ doanh số bán lẻ tháng 6 tại Việt Nam | ![]() Dữ liệu sự kiện tỷ lệ doanh số bán lẻ tháng 6 của Việt Nam được công bố | -- | -- | -- |
Tăng trưởng giá trị gia tăng công nghiệp của Việt Nam trong tháng 6 | ![]() Dữ liệu sự kiện tỷ lệ tăng trưởng giá trị gia tăng công nghiệp tháng 6 của Việt Nam được công bố | -- | -- | -- |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
Chỉ số PMI sản xuất của Việt Nam trong tháng 7 của S&P toàn cầu00:30 | ![]() Chỉ số PMI sản xuất của Việt Nam tháng 7 theo S&P toàn cầu
Dữ liệu sự kiện được công bố | -- | -- | -- |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 7 của Việt Nam02:05 | ![]() Dữ liệu CPI hàng năm tháng 7 của Việt Nam được công bố | -- | -- | -- |
Tỷ lệ xuất khẩu của Việt Nam tháng 7 | ![]() Dữ liệu xuất khẩu hàng năm của Việt Nam tháng 7 được công bố | -- | -- | -- |
Thương mại tài khoản tháng 7 của Việt Nam | ![]() Dữ liệu sự kiện tài khoản thương mại tháng 7 của Việt Nam được công bố | -- | -- | -- |
Tỷ lệ nhập khẩu của Việt Nam trong tháng 7 | ![]() Dữ liệu sự kiện nhập khẩu hàng năm tháng 7 của Việt Nam được công bố | -- | -- | -- |
Tỷ lệ doanh số bán lẻ tháng 7 tại Việt Nam | ![]() Dữ liệu sự kiện tỷ lệ doanh số bán lẻ tại Việt Nam tháng 7 được công bố | -- | -- | -- |
Tăng trưởng giá trị gia tăng công nghiệp hàng năm của Việt Nam tháng 7 | ![]() Dữ liệu sự kiện công bố tỷ lệ tăng trưởng giá trị gia tăng công nghiệp tháng 7 của Việt Nam | -- | -- | -- |