Oobit Thị trường hôm nay
Oobit đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oobit chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.09574. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 350,911,163.43 OOBIT, tổng vốn hóa thị trường của Oobit tính bằng CNY là ¥236,978,758.78. Trong 24h qua, giá của Oobit tính bằng CNY đã tăng ¥0.003344, biểu thị mức tăng +3.620000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oobit tính bằng CNY là ¥0.8458, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007053.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OOBIT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OOBIT sang CNY là ¥0.09574 CNY, với sự thay đổi +3.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OOBIT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OOBIT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Oobit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01357 | +3.59% |
The real-time trading price of OOBIT/USDT Spot is $0.01357, with a 24-hour trading change of +3.59%, OOBIT/USDT Spot is $0.01357 and +3.59%, and OOBIT/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Oobit sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OOBIT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OOBIT | 0.09CNY |
2OOBIT | 0.19CNY |
3OOBIT | 0.28CNY |
4OOBIT | 0.38CNY |
5OOBIT | 0.47CNY |
6OOBIT | 0.57CNY |
7OOBIT | 0.67CNY |
8OOBIT | 0.76CNY |
9OOBIT | 0.86CNY |
10OOBIT | 0.95CNY |
10000OOBIT | 957.47CNY |
50000OOBIT | 4,787.35CNY |
100000OOBIT | 9,574.71CNY |
500000OOBIT | 47,873.59CNY |
1000000OOBIT | 95,747.19CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OOBIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 10.44OOBIT |
2CNY | 20.88OOBIT |
3CNY | 31.33OOBIT |
4CNY | 41.77OOBIT |
5CNY | 52.22OOBIT |
6CNY | 62.66OOBIT |
7CNY | 73.1OOBIT |
8CNY | 83.55OOBIT |
9CNY | 93.99OOBIT |
10CNY | 104.44OOBIT |
100CNY | 1,044.41OOBIT |
500CNY | 5,222.08OOBIT |
1000CNY | 10,444.17OOBIT |
5000CNY | 52,220.85OOBIT |
10000CNY | 104,441.7OOBIT |
Bảng chuyển đổi số tiền OOBIT sang CNY và CNY sang OOBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OOBIT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OOBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oobit phổ biến
Oobit | 1 OOBIT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.13INR |
![]() | Rp205.93IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.45THB |
Oobit | 1 OOBIT |
---|---|
![]() | ₽1.25RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.46TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.95JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OOBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OOBIT = $0.01 USD, 1 OOBIT = €0.01 EUR, 1 OOBIT = ₹1.13 INR, 1 OOBIT = Rp205.93 IDR, 1 OOBIT = $0.02 CAD, 1 OOBIT = £0.01 GBP, 1 OOBIT = ฿0.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
FDUSD chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.53 |
![]() | 0.000607 |
![]() | 0.02385 |
![]() | 71.06 |
![]() | 24.59 |
![]() | 70.9 |
![]() | 0.1047 |
![]() | 0.4447 |
![]() | 70.88 |
![]() | 16,006.18 |
![]() | 370.99 |
![]() | 238.58 |
![]() | 0.02383 |
![]() | 97.1 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.0006089 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Oobit (OOBIT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng OOBIT của bạn
Nhập số lượng OOBIT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oobit hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oobit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oobit sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oobit sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oobit sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oobit (OOBIT)

Dự đoán giá Dawgz AI ($DAGZ): Một cái nhìn tổng quan cho năm 2025–2040
Tính đến ngày 14 tháng 7, DAGZ đã hoàn thành một đợt bán trước token trị giá 3,78 triệu USD và vẫn đang trong giai đoạn bán trước, với chưa đầy 4 ngày còn lại cho đến khi kết thúc đợt bán trước token DAGZ.

Dự đoán giá Cardano 2025–2030: Tiềm năng tăng trưởng được thúc đẩy bởi các nâng cấp công nghệ và chu kỳ thị trường
Nếu tác động của việc halving Bitcoin kích thích cơn sốt thị trường, giá ADA có thể tăng vọt lên $3.00 - $5.66, thách thức các đỉnh lịch sử.

Cập nhật luật Tiền điện tử California: Cơ hội và thách thức theo dự luật AB 1052
California đang khám phá việc hợp pháp hóa Tiền điện tử với tư duy "hộp cát quy định".

Ethereum có phá vỡ mức cao nhất mọi thời đại vào năm 2025 không?
Vào năm 2024, SEC Hoa Kỳ đã phê duyệt 9 quỹ ETF Ether giao ngay, và quy mô tài sản hiện tại của các quỹ ETF ETH đang tiến gần 12 tỷ USD.

Dự đoán giá Cardano (ADA) 2025–2030: Dữ liệu chính và phân tích thị trường
Giá ADA hiện tại dao động quanh $0.75, với mức tăng 28.1% trong 7 ngày qua, cho thấy động lực mạnh mẽ trong ngắn hạn.

Dự đoán giá Elon Coin: Phân tích thị trường, chỉ báo kỹ thuật và chiến lược đầu tư
Một đồng meme được đặt theo tên Elon Musk, tìm kiếm các quỹ đạo giá trị trong tương lai giữa một cộng đồng sôi nổi và sự biến động rủi ro cao.