Oobit Thị trường hôm nay
Oobit đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oobit chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 350,911,163.43 OOBIT, tổng vốn hóa thị trường của Oobit tính bằng INR là ₹35,193,936,623.4. Trong 24h qua, giá của Oobit tính bằng INR đã tăng ₹0.006091, biểu thị mức tăng +0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oobit tính bằng INR là ₹10.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.08354.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OOBIT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OOBIT sang INR là ₹1.2 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OOBIT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OOBIT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Oobit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01437 | 0.59% |
The real-time trading price of OOBIT/USDT Spot is $0.01437, with a 24-hour trading change of 0.59%, OOBIT/USDT Spot is $0.01437 and 0.59%, and OOBIT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Oobit sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi OOBIT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OOBIT | 1.2INR |
2OOBIT | 2.4INR |
3OOBIT | 3.6INR |
4OOBIT | 4.8INR |
5OOBIT | 6INR |
6OOBIT | 7.2INR |
7OOBIT | 8.4INR |
8OOBIT | 9.6INR |
9OOBIT | 10.8INR |
10OOBIT | 12INR |
100OOBIT | 120.05INR |
500OOBIT | 600.25INR |
1000OOBIT | 1,200.5INR |
5000OOBIT | 6,002.52INR |
10000OOBIT | 12,005.04INR |
Bảng chuyển đổi INR sang OOBIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.8329OOBIT |
2INR | 1.66OOBIT |
3INR | 2.49OOBIT |
4INR | 3.33OOBIT |
5INR | 4.16OOBIT |
6INR | 4.99OOBIT |
7INR | 5.83OOBIT |
8INR | 6.66OOBIT |
9INR | 7.49OOBIT |
10INR | 8.32OOBIT |
1000INR | 832.98OOBIT |
5000INR | 4,164.91OOBIT |
10000INR | 8,329.83OOBIT |
50000INR | 41,649.16OOBIT |
100000INR | 83,298.32OOBIT |
Bảng chuyển đổi số tiền OOBIT sang INR và INR sang OOBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OOBIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang OOBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oobit phổ biến
Oobit | 1 OOBIT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.2INR |
![]() | Rp217.99IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.47THB |
Oobit | 1 OOBIT |
---|---|
![]() | ₽1.33RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.49TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.07JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OOBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OOBIT = $0.01 USD, 1 OOBIT = €0.01 EUR, 1 OOBIT = ₹1.2 INR, 1 OOBIT = Rp217.99 IDR, 1 OOBIT = $0.02 CAD, 1 OOBIT = £0.01 GBP, 1 OOBIT = ฿0.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3545 |
![]() | 0.00005722 |
![]() | 0.002385 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.82 |
![]() | 0.009339 |
![]() | 0.04178 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.22 |
![]() | 22.23 |
![]() | 0.002384 |
![]() | 9.68 |
![]() | 2,517.76 |
![]() | 0.00005717 |
![]() | 0.1486 |
![]() | 2.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oobit của bạn
Nhập số lượng OOBIT của bạn
Nhập số lượng OOBIT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oobit hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oobit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oobit sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oobit sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oobit sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oobit (OOBIT)

Cầu giữa các chuỗi: công nghệ chính kết nối thế giới blockchain
Cầu chuỗi chéo là một giao thức hoặc công nghệ cho phép chuyển giao tài sản, dữ liệu hoặc thông tin giữa các mạng blockchain khác nhau.

Giá trị có thể trích xuất tối đa (MEV) là gì?
MEV đề cập đến lợi nhuận tiềm năng mà các thợ mỏ hoặc người xác thực có thể trích xuất bằng cách sắp xếp lại, bao gồm hoặc loại bỏ các giao dịch trong một khối.

Khoa học phổ biến DEX Aggregator: Mở ra một chương mới trong Phi tập trung giao dịch
Một bộ tổng hợp DEX là một công cụ thông minh kết hợp thanh khoản từ nhiều sàn giao dịch phi tập trung thông qua các thuật toán để tìm ra con đường giao dịch tốt nhất cho người dùng.

Quản lý tài sản trên chuỗi: Mở ra một chương mới trong Tài chính phi tập trung
Cốt lõi của quản lý tài sản trên chuỗi nằm ở việc đạt được sự gia tăng tài sản thông qua công nghệ blockchain và hợp đồng thông minh.

Tin tức Dogecoin hôm nay: Giảm 7% trong ngày khi mức hỗ trợ $0.17 gặp nguy hiểm
Sự phụ thuộc cao của DOGE vào ảnh hưởng cá nhân của Elon Musk.

Optimistic Rollup và zk-Rollup: Độ sâu phân tích về công nghệ mở rộng Layer 2
Optimistic Rollup và zk-Rollup là hai giải pháp mở rộng được đánh giá cao.