cBATChuyển đổi cBAT (CBAT) sang Thai Baht (THB)

CBAT/THB: 1 CBAT ≈ ฿0.08542 THB

Lần cập nhật mới nhất:

cBAT Thị trường hôm nay

cBAT đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của cBAT chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.08542. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,353,687,171.83 CBAT, tổng vốn hóa thị trường của cBAT tính bằng THB là ฿17,901,063,611.58. Trong 24h qua, giá của cBAT tính bằng THB đã tăng ฿0.001303, biểu thị mức tăng +1.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cBAT tính bằng THB là ฿8.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.06086.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBAT sang THB

฿0.08542+1.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBAT sang THB là ฿0.08542 THB, với tỷ lệ thay đổi là +1.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CBAT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBAT/THB trong ngày qua.

Giao dịch cBAT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CBAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CBAT/-- Spot is $ and 0%, and CBAT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi cBAT sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi CBAT sang THB

logo cBATSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1CBAT
0.08THB
2CBAT
0.17THB
3CBAT
0.25THB
4CBAT
0.34THB
5CBAT
0.42THB
6CBAT
0.51THB
7CBAT
0.59THB
8CBAT
0.68THB
9CBAT
0.76THB
10CBAT
0.85THB
10000CBAT
854.21THB
50000CBAT
4,271.05THB
100000CBAT
8,542.11THB
500000CBAT
42,710.58THB
1000000CBAT
85,421.16THB

Bảng chuyển đổi THB sang CBAT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo cBAT
1THB
11.7CBAT
2THB
23.41CBAT
3THB
35.12CBAT
4THB
46.82CBAT
5THB
58.53CBAT
6THB
70.24CBAT
7THB
81.94CBAT
8THB
93.65CBAT
9THB
105.36CBAT
10THB
117.06CBAT
100THB
1,170.67CBAT
500THB
5,853.35CBAT
1000THB
11,706.7CBAT
5000THB
58,533.5CBAT
10000THB
117,067CBAT

Bảng chuyển đổi số tiền CBAT sang THB và THB sang CBAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CBAT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang CBAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cBAT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBAT = $0 USD, 1 CBAT = €0 EUR, 1 CBAT = ₹0.22 INR, 1 CBAT = Rp39.29 IDR, 1 CBAT = $0 CAD, 1 CBAT = £0 GBP, 1 CBAT = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9106
logo BTCBTC
0.0001463
logo ETHETH
0.006253
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
7.14
logo BNBBNB
0.02357
logo SOLSOL
0.1082
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
3,996.99
logo TRXTRX
55.36
logo DOGEDOGE
93.26
logo STETHSTETH
0.00626
logo ADAADA
26.22
logo WBTCWBTC
0.0001465
logo HYPEHYPE
0.4501
logo BCHBCH
0.03161

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng cBAT của bạn

01

Nhập số lượng CBAT của bạn

Nhập số lượng CBAT của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cBAT hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cBAT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cBAT sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cBAT sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cBAT sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cBAT sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi cBAT sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến cBAT (CBAT)

كييتا مجال العملات الرقمية: إعادة تعريف البنية التحتية المالية مع 10 مليون TPS

كييتا مجال العملات الرقمية: إعادة تعريف البنية التحتية المالية مع 10 مليون TPS

شبكة كيتا تعيد تعريف حدود التكامل بين البلوكشين والمالية التقليدية مع سرعة معاملات تصل إلى 10 ملايين TPS وممارسات مبتكرة في قطاع الأصول الحقيقية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
ما هي استراتيجية المارتينغالي: عكس الوضع

ما هي استراتيجية المارتينغالي: عكس الوضع

في عالم التداول، تبرز استراتيجية مارتينجال كواحدة من أكثر تقنيات إدارة المخاطر شهرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
ما هي العملات الرقمية المقاومة لـ ASIC؟

ما هي العملات الرقمية المقاومة لـ ASIC؟

في عالم العملات الرقمية الذي يتطور بسرعة، يلعب التعدين دورًا حاسمًا في

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
العقد الذكي في البلوكتشين وكيف يعمل

العقد الذكي في البلوكتشين وكيف يعمل

في عالم البلوكتشين والعملات المشفرة، أصبح مصطلح "العقد الذكي" أكثر شيوعًا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
ما هي كتل الفن: حالة NFTs الفن التوليدي

ما هي كتل الفن: حالة NFTs الفن التوليدي

بينما تتطور NFTs لتتجاوز الصور البروفايل الثابتة، تجذب NFTs فنون التوليد الانتباه لإبداعها وتفردها،

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
مربع السحر (SQR): متجر تطبيقات ويب 3 مبني للمجتمع

مربع السحر (SQR): متجر تطبيقات ويب 3 مبني للمجتمع

随着Web3的发展,用户正在寻找可信的平台和优质的去中心化应用(dApps)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.