ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Pakistani Rupee (PKR)

LINK/PKR: 1 LINK ≈ ₨4,901.14 PKR

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Pakistani Rupee (PKR) là ₨4,901.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng PKR là ₨894,499,116,636,200.74. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng PKR đã tăng ₨294.95, biểu thị mức tăng +6.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng PKR là ₨14,637.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨41.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang PKR

4,901.14+6.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang PKR là ₨ PKR, với tỷ lệ thay đổi là +6.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/PKR trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $17.64, with a 24-hour trading change of 7.18%, LINK/USDT Spot is $17.64 and 7.18%, and LINK/USDT Perpetual is $17.62 and 6.66%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Pakistani Rupee

Bảng chuyển đổi LINK sang PKR

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo PKR
1LINK
4,901.14PKR
2LINK
9,802.28PKR
3LINK
14,703.42PKR
4LINK
19,604.57PKR
5LINK
24,505.71PKR
6LINK
29,406.85PKR
7LINK
34,308PKR
8LINK
39,209.14PKR
9LINK
44,110.28PKR
10LINK
49,011.42PKR
100LINK
490,114.29PKR
500LINK
2,450,571.48PKR
1000LINK
4,901,142.97PKR
5000LINK
24,505,714.86PKR
10000LINK
49,011,429.72PKR

Bảng chuyển đổi PKR sang LINK

logo PKRSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1PKR
0.000204LINK
2PKR
0.000408LINK
3PKR
0.0006121LINK
4PKR
0.0008161LINK
5PKR
0.00102LINK
6PKR
0.001224LINK
7PKR
0.001428LINK
8PKR
0.001632LINK
9PKR
0.001836LINK
10PKR
0.00204LINK
1000000PKR
204.03LINK
5000000PKR
1,020.17LINK
10000000PKR
2,040.34LINK
50000000PKR
10,201.7LINK
100000000PKR
20,403.4LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang PKR và PKR sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PKR sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $17.25 USD, 1 LINK = €15.45 EUR, 1 LINK = ₹1,441.02 INR, 1 LINK = Rp261,662.77 IDR, 1 LINK = $23.4 CAD, 1 LINK = £12.95 GBP, 1 LINK = ฿568.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PKRPKR
logo GTGT
0.08233
logo BTCBTC
0.00001725
logo ETHETH
0.0006723
logo XRPXRP
0.6985
logo USDTUSDT
1.79
logo BNBBNB
0.002701
logo SOLSOL
0.01002
logo USDCUSDC
1.8
logo DOGEDOGE
7.5
logo ADAADA
2.17
logo TRXTRX
6.62
logo STETHSTETH
0.0006758
logo SUISUI
0.4418
logo WBTCWBTC
0.00001727
logo LINKLINK
0.102
logo AVAXAVAX
0.06876

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Pakistani Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Pakistani Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.