DigiFinex Thị trường hôm nay
DigiFinex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DFT chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫341.32. Với nguồn cung lưu hành là 137,996,103 DFT, tổng vốn hóa thị trường của DFT tính bằng VND là ₫1,159,138,916,122,376.91. Trong 24h qua, giá của DFT tính bằng VND đã giảm ₫-0.2527, biểu thị mức giảm -0.074000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFT tính bằng VND là ₫22,060.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫136.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFT sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFT sang VND là ₫341.32 VND, với sự thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFT/VND trong ngày qua.
Giao dịch DigiFinex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DFT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DFT/-- Spot is $ and --, and DFT/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi DigiFinex sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi DFT sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DFT | 341.32VND |
2DFT | 682.64VND |
3DFT | 1,023.96VND |
4DFT | 1,365.29VND |
5DFT | 1,706.61VND |
6DFT | 2,047.93VND |
7DFT | 2,389.25VND |
8DFT | 2,730.58VND |
9DFT | 3,071.9VND |
10DFT | 3,413.22VND |
100DFT | 34,132.28VND |
500DFT | 170,661.42VND |
1000DFT | 341,322.84VND |
5000DFT | 1,706,614.24VND |
10000DFT | 3,413,228.48VND |
Bảng chuyển đổi VND sang DFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.002929DFT |
2VND | 0.005859DFT |
3VND | 0.008789DFT |
4VND | 0.01171DFT |
5VND | 0.01464DFT |
6VND | 0.01757DFT |
7VND | 0.0205DFT |
8VND | 0.02343DFT |
9VND | 0.02636DFT |
10VND | 0.02929DFT |
100000VND | 292.97DFT |
500000VND | 1,464.88DFT |
1000000VND | 2,929.77DFT |
5000000VND | 14,648.88DFT |
10000000VND | 29,297.77DFT |
Bảng chuyển đổi số tiền DFT sang VND và VND sang DFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DFT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang DFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DigiFinex phổ biến
DigiFinex | 1 DFT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.16INR |
![]() | Rp210.41IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.46THB |
DigiFinex | 1 DFT |
---|---|
![]() | ₽1.28RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.47TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFT = $0.01 USD, 1 DFT = €0.01 EUR, 1 DFT = ₹1.16 INR, 1 DFT = Rp210.41 IDR, 1 DFT = $0.02 CAD, 1 DFT = £0.01 GBP, 1 DFT = ฿0.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001159 |
![]() | 0.0000001733 |
![]() | 0.00000546 |
![]() | 0.006462 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.00002606 |
![]() | 0.0001098 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 4.81 |
![]() | 0.08725 |
![]() | 0.000005481 |
![]() | 0.06461 |
![]() | 0.02495 |
![]() | 0.0000001737 |
![]() | 0.0004681 |
![]() | 0.005121 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DigiFinex (DFT) sang Vietnamese Đồng (VND)
Nhập số lượng DFT của bạn
Nhập số lượng DFT của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DigiFinex hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DigiFinex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DigiFinex sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DigiFinex sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DigiFinex sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DigiFinex sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi DigiFinex sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DigiFinex (DFT)

Giao thức Virtuals là gì? Dự đoán giá Token VIRTUAL
Virtuals Protocol đang tiên phong một tương lai mới cho nền kinh tế AI.

Cách giao dịch Bitcoin: Hướng dẫn thực tiễn về Giao ngay, Hợp đồng tương lai và Quản lý tài sản với Gate
Lấy nền tảng giao dịch chính thống toàn cầu Gate làm ví dụ, bài viết này tổng hợp một cách toàn diện ba con đường chính của giao dịch Bitcoin giao ngay, hợp đồng vĩnh viễn và phân bổ tài chính, giúp bạn tham gia vào thị trường một cách hiệu quả.

Phân tích giá mới nhất của ERA USDT: Đã chạm ngưỡng $1.85 với biến động trong ngày đáng kể
Sức mạnh bùng nổ ngắn hạn của ERA/USDT đã được kích hoạt bởi việc niêm yết trên sàn giao dịch, nhưng mục tiêu cuối năm 5,72 USD vẫn cần được hỗ trợ bởi các yếu tố cơ bản sinh thái.

Particle Network là gì?
Sự đổi mới cốt lõi của Particle Network nằm ở việc phân chia công nghệ trừu tượng chuỗi thành ba mô-đun tổng quát, giải quyết về cơ bản vấn đề phân mảnh.

Cách xác minh Cash App? Hướng dẫn từng bước cho năm 2025
Hướng dẫn này sẽ cung cấp một phân tích chi tiết về quy trình xác minh Cash App mới nhất và các điểm chính.

CCL Tokenized Stock (Dinari) là gì?
Dinari đại diện cho quyền sở hữu cổ phần trong công ty du thuyền lớn nhất thế giới, Carnival Corporation & plc, với tỷ lệ 1:1.