Elderglade Thị trường hôm nay
Elderglade đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELDE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.7515. Với nguồn cung lưu hành là 84,000,000 ELDE, tổng vốn hóa thị trường của ELDE tính bằng CNY là ¥445,293,028.18. Trong 24h qua, giá của ELDE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.05773, biểu thị mức giảm -7.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELDE tính bằng CNY là ¥3.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4231.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELDE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELDE sang CNY là ¥0.7515 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -7.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELDE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELDE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Elderglade
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1076 | -5.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1072 | -5.36% |
The real-time trading price of ELDE/USDT Spot is $0.1076, with a 24-hour trading change of -5.43%, ELDE/USDT Spot is $0.1076 and -5.43%, and ELDE/USDT Perpetual is $0.1072 and -5.36%.
Bảng chuyển đổi Elderglade sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ELDE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELDE | 0.75CNY |
2ELDE | 1.5CNY |
3ELDE | 2.25CNY |
4ELDE | 3CNY |
5ELDE | 3.75CNY |
6ELDE | 4.5CNY |
7ELDE | 5.26CNY |
8ELDE | 6.01CNY |
9ELDE | 6.76CNY |
10ELDE | 7.51CNY |
1000ELDE | 751.58CNY |
5000ELDE | 3,757.94CNY |
10000ELDE | 7,515.88CNY |
50000ELDE | 37,579.44CNY |
100000ELDE | 75,158.89CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ELDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.33ELDE |
2CNY | 2.66ELDE |
3CNY | 3.99ELDE |
4CNY | 5.32ELDE |
5CNY | 6.65ELDE |
6CNY | 7.98ELDE |
7CNY | 9.31ELDE |
8CNY | 10.64ELDE |
9CNY | 11.97ELDE |
10CNY | 13.3ELDE |
100CNY | 133.05ELDE |
500CNY | 665.25ELDE |
1000CNY | 1,330.51ELDE |
5000CNY | 6,652.57ELDE |
10000CNY | 13,305.14ELDE |
Bảng chuyển đổi số tiền ELDE sang CNY và CNY sang ELDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ELDE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ELDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elderglade phổ biến
Elderglade | 1 ELDE |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹8.9INR |
![]() | Rp1,616.49IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.51THB |
Elderglade | 1 ELDE |
---|---|
![]() | ₽9.85RUB |
![]() | R$0.58BRL |
![]() | د.إ0.39AED |
![]() | ₺3.64TRY |
![]() | ¥0.75CNY |
![]() | ¥15.34JPY |
![]() | $0.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELDE = $0.11 USD, 1 ELDE = €0.1 EUR, 1 ELDE = ₹8.9 INR, 1 ELDE = Rp1,616.49 IDR, 1 ELDE = $0.14 CAD, 1 ELDE = £0.08 GBP, 1 ELDE = ฿3.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.0006728 |
![]() | 0.02829 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.68 |
![]() | 0.1076 |
![]() | 0.4545 |
![]() | 70.91 |
![]() | 368.2 |
![]() | 262.05 |
![]() | 103.98 |
![]() | 0.02832 |
![]() | 0.0006761 |
![]() | 21.52 |
![]() | 2.11 |
![]() | 5.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elderglade của bạn
Nhập số lượng ELDE của bạn
Nhập số lượng ELDE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elderglade hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elderglade.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elderglade sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elderglade
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elderglade sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elderglade sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elderglade sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elderglade sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elderglade (ELDE)

Gate.io與Beldex的AMA-隱私增強的可互操作DApps去中心化生態系統
Gate.io在Twitter Space上與Beldex的產品專家Shawn Gabriel舉辦了AMA(Ask-Me-Anything)問答活動。

“gate Charity’s Flower Workshop Brings Joy to Elderly in HCM City”
gate 通過慈善活動來對人們的生活產生積極影響的慈善機構,最近開展了一項旨在為胡志明市的老年人帶來歡樂和幸福的倡議。

Gate.io AMA與Beldex-構建可擴展、去中心化和安全的隱私互聯網應用
Gate.io 在 Gate.io 交易所社區舉辦了與 Beldex 的 CMO Sulthan 和 CTO Codeman Crypto 進行的 AMA(問我任何問題)會話