Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Colombian Peso (COP) là $7,625,883.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,732,399.71 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng COP là $3,840,393,186,755,766,317.79. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng COP đã tăng $217,534.43, biểu thị mức tăng +2.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng COP là $20,348,230.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1,806.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang COP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang COP là $ COP, với tỷ lệ thay đổi là +2.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/COP trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,825.13 | 3.29% | |
![]() Giao ngay | $0.01885 | 0.01% | |
![]() Giao ngay | $1,825.6 | 3.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,824.1 | 3.75% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,825.13, with a 24-hour trading change of 3.29%, ETH/USDT Spot is $1,825.13 and 3.29%, and ETH/USDT Perpetual is $1,824.1 and 3.75%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Colombian Peso
Bảng chuyển đổi ETH sang COP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 7,625,883.33COP |
2ETH | 15,251,766.66COP |
3ETH | 22,877,649.99COP |
4ETH | 30,503,533.32COP |
5ETH | 38,129,416.65COP |
6ETH | 45,755,299.98COP |
7ETH | 53,381,183.31COP |
8ETH | 61,007,066.64COP |
9ETH | 68,632,949.97COP |
10ETH | 76,258,833.3COP |
100ETH | 762,588,333.02COP |
500ETH | 3,812,941,665.12COP |
1000ETH | 7,625,883,330.25COP |
5000ETH | 38,129,416,651.26COP |
10000ETH | 76,258,833,302.52COP |
Bảng chuyển đổi COP sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COP | 0.0000001311ETH |
2COP | 0.0000002622ETH |
3COP | 0.0000003933ETH |
4COP | 0.0000005245ETH |
5COP | 0.0000006556ETH |
6COP | 0.0000007867ETH |
7COP | 0.0000009179ETH |
8COP | 0.000001049ETH |
9COP | 0.00000118ETH |
10COP | 0.000001311ETH |
1000000000COP | 131.13ETH |
5000000000COP | 655.66ETH |
10000000000COP | 1,311.32ETH |
50000000000COP | 6,556.61ETH |
100000000000COP | 13,113.23ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang COP và COP sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 COP sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,828.22USD |
![]() | €1,637.9EUR |
![]() | ₹152,733.89INR |
![]() | Rp27,733,614.2IDR |
![]() | $2,479.8CAD |
![]() | £1,372.99GBP |
![]() | ฿60,299.81THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽168,943.43RUB |
![]() | R$9,944.24BRL |
![]() | د.إ6,714.14AED |
![]() | ₺62,401.54TRY |
![]() | ¥12,894.8CNY |
![]() | ¥263,266.79JPY |
![]() | $14,244.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,828.22 USD, 1 ETH = €1,637.9 EUR, 1 ETH = ₹152,733.89 INR, 1 ETH = Rp27,733,614.2 IDR, 1 ETH = $2,479.8 CAD, 1 ETH = £1,372.99 GBP, 1 ETH = ฿60,299.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang COP
ETH chuyển đổi sang COP
USDT chuyển đổi sang COP
XRP chuyển đổi sang COP
BNB chuyển đổi sang COP
SOL chuyển đổi sang COP
USDC chuyển đổi sang COP
DOGE chuyển đổi sang COP
ADA chuyển đổi sang COP
TRX chuyển đổi sang COP
STETH chuyển đổi sang COP
WBTC chuyển đổi sang COP
SUI chuyển đổi sang COP
SMART chuyển đổi sang COP
LINK chuyển đổi sang COP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005634 |
![]() | 0.000001236 |
![]() | 0.00006556 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 0.05622 |
![]() | 0.0001973 |
![]() | 0.0008162 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 0.6948 |
![]() | 0.1769 |
![]() | 0.4849 |
![]() | 0.00006561 |
![]() | 0.000001237 |
![]() | 0.03541 |
![]() | 103.16 |
![]() | 0.008689 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Colombian Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Colombian Peso (COP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Colombian Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Cuộc cách mạng AI trong Tiền điện tử: Tether.ai và Sự phục hồi của Vòi Bitcoin vào năm 2025
Explore the AI revolution reshaping crypto in 2025, from Tether.ais decentralized AI agents to revived Bitcoin faucets. Discover AI-driven trading and the convergence of USDT, Bitcoin, and AI technology, transforming the future of digital assets.

Nâng cấp Ethereum Pectra 2025: Giá ETH Breakout và Khả năng mở rộng Layer 2
Khám phá bản nâng cấp Pectra của Ethereum: Giới hạn đặt cược tăng, khả năng mở rộng Layer 2 nâng cao, và cải thiện thanh toán ERC-20.

Phân tích Ethereum: Tái cấu trúc Giá trị Dưới các Chướng ngại kỹ thuật và Độ hạn chế Sinh thái
Đến cuối tháng 4 năm 2025, giá của Ethereum chỉ duy trì ở mức khoảng 1.800 đô la, và hiệu suất của nó trong thị trường tăng giá này kém xa so với BTC và SOL.

Ethereum có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025? Phân tích và cái nhìn sâu sắc
Khám phá tiềm năng đầu tư của Ethereum vào năm 2025. Khám phá dự đoán giá, lợi ích của hợp đồng thông minh và cơ hội DeFi. So sánh ETH với BTC và tìm hiểu cách đầu tư một cách khôn ngoan.

Khám phá TOKEN SIGN: Tài sản Tiền điện tử được đúc trên Mạng chính Ethereum
Token SIGN là một tài sản tiền điện tử được đúc trên Mạng chính Ethereum, với tổng cung 10 tỷ đồng và lưu thông ban đầu khoảng 12%.

Tether là gì? Sức Mạnh Đằng Sau Hệ Sinh Thái Tether Token
Tìm kiếm “Tether là gì?” cho hàng triệu kết quả vì stablecoin này cung cấp thanh khoản USD cho spot, phái sinh, DeFi và cả thanh toán on-chain.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
