Frax ShareChuyển đổi Frax Share (FXS) sang Euro (EUR)

FXS/EUR: 1 FXS ≈ €2.59 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Share Thị trường hôm nay

Frax Share đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FXS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.59. Với nguồn cung lưu hành là 90,507,704.26 FXS, tổng vốn hóa thị trường của FXS tính bằng EUR là €210,088,805.06. Trong 24h qua, giá của FXS tính bằng EUR đã giảm €-0.3173, biểu thị mức giảm -10.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FXS tính bằng EUR là €38.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXS sang EUR

2.59-10.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXS sang EUR là €2.59 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -10.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FXS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Frax ShareFXS/USDT
Giao ngay
$2.89
-10.9%

The real-time trading price of FXS/USDT Spot is $2.89, with a 24-hour trading change of -10.9%, FXS/USDT Spot is $2.89 and -10.9%, and FXS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax Share sang Euro

Bảng chuyển đổi FXS sang EUR

logo Frax ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FXS
2.58EUR
2FXS
5.17EUR
3FXS
7.75EUR
4FXS
10.34EUR
5FXS
12.93EUR
6FXS
15.51EUR
7FXS
18.1EUR
8FXS
20.69EUR
9FXS
23.27EUR
10FXS
25.86EUR
100FXS
258.64EUR
500FXS
1,293.23EUR
1000FXS
2,586.46EUR
5000FXS
12,932.31EUR
10000FXS
25,864.63EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FXS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Share
1EUR
0.3866FXS
2EUR
0.7732FXS
3EUR
1.15FXS
4EUR
1.54FXS
5EUR
1.93FXS
6EUR
2.31FXS
7EUR
2.7FXS
8EUR
3.09FXS
9EUR
3.47FXS
10EUR
3.86FXS
1000EUR
386.62FXS
5000EUR
1,933.14FXS
10000EUR
3,866.28FXS
50000EUR
19,331.41FXS
100000EUR
38,662.83FXS

Bảng chuyển đổi số tiền FXS sang EUR và EUR sang FXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FXS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang FXS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXS = $2.89 USD, 1 FXS = €2.59 EUR, 1 FXS = ₹241.6 INR, 1 FXS = Rp43,870.88 IDR, 1 FXS = $3.92 CAD, 1 FXS = £2.17 GBP, 1 FXS = ฿95.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.8
logo BTCBTC
0.005388
logo ETHETH
0.2196
logo USDTUSDT
558.04
logo XRPXRP
236.48
logo BNBBNB
0.8615
logo SOLSOL
3.28
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,545.83
logo ADAADA
730.97
logo TRXTRX
2,038.63
logo STETHSTETH
0.22
logo WBTCWBTC
0.005376
logo SUISUI
144.06
logo LINKLINK
34.62
logo AVAXAVAX
23.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax Share của bạn

01

Nhập số lượng FXS của bạn

Nhập số lượng FXS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Share hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Share sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax Share

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Share sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Share sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Share sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Share sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Share (FXS)

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

MANA - это местная токен Decentraland, децентрализованная виртуальная платформа, созданная на блокчейне Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Эта глава погрузится в Биткойн и его основные концепции

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

GRASS - это протокол блокчейна, ориентированный на решения масштабирования уровня 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

XRP - это родная криптовалюта, запущенная Ripple и позиционирующаяся как глобальная платежная инфраструктура для международных переводов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Horizen, ранее известный как ZENCash, является проектом с открытым исходным кодом, посвященным созданию масштабируемой распределенной сети с защитой конфиденциальности.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Успех Chainlinks происходит от его ключевого положения в экосистеме Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về Frax Share (FXS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.