GizaChuyển đổi Giza (GIZA) sang Russian Ruble (RUB)

GIZA/RUB: 1 GIZA ≈ ₽4.82 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Giza Thị trường hôm nay

Giza đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GIZA chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽4.82. Với nguồn cung lưu hành là 67,300,000 GIZA, tổng vốn hóa thị trường của GIZA tính bằng RUB là ₽30,033,793,536.16. Trong 24h qua, giá của GIZA tính bằng RUB đã giảm ₽-1.99, biểu thị mức giảm -28.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GIZA tính bằng RUB là ₽19.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽4.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIZA sang RUB

4.82-28.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIZA sang RUB là ₽4.82 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -28.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GIZA/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIZA/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Giza

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GizaGIZA/USDT
Giao ngay
$0.05312
-29.25%
logo GizaGIZA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05335
-27.12%

The real-time trading price of GIZA/USDT Spot is $0.05312, with a 24-hour trading change of -29.25%, GIZA/USDT Spot is $0.05312 and -29.25%, and GIZA/USDT Perpetual is $0.05335 and -27.12%.

Bảng chuyển đổi Giza sang Russian Ruble

Bảng chuyển đổi GIZA sang RUB

logo GizaSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1GIZA
4.82RUB
2GIZA
9.65RUB
3GIZA
14.48RUB
4GIZA
19.31RUB
5GIZA
24.14RUB
6GIZA
28.97RUB
7GIZA
33.8RUB
8GIZA
38.63RUB
9GIZA
43.46RUB
10GIZA
48.29RUB
100GIZA
482.92RUB
500GIZA
2,414.63RUB
1000GIZA
4,829.27RUB
5000GIZA
24,146.39RUB
10000GIZA
48,292.78RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang GIZA

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Giza
1RUB
0.207GIZA
2RUB
0.4141GIZA
3RUB
0.6212GIZA
4RUB
0.8282GIZA
5RUB
1.03GIZA
6RUB
1.24GIZA
7RUB
1.44GIZA
8RUB
1.65GIZA
9RUB
1.86GIZA
10RUB
2.07GIZA
1000RUB
207.07GIZA
5000RUB
1,035.35GIZA
10000RUB
2,070.7GIZA
50000RUB
10,353.51GIZA
100000RUB
20,707.02GIZA

Bảng chuyển đổi số tiền GIZA sang RUB và RUB sang GIZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GIZA sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang GIZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Giza phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIZA = $0.05 USD, 1 GIZA = €0.05 EUR, 1 GIZA = ₹4.41 INR, 1 GIZA = Rp801.57 IDR, 1 GIZA = $0.07 CAD, 1 GIZA = £0.04 GBP, 1 GIZA = ฿1.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.2478
logo BTCBTC
0.0000488
logo ETHETH
0.002024
logo USDTUSDT
5.41
logo XRPXRP
2.22
logo BNBBNB
0.00791
logo SOLSOL
0.03026
logo USDCUSDC
5.41
logo DOGEDOGE
22.4
logo ADAADA
6.74
logo TRXTRX
19.52
logo STETHSTETH
0.002034
logo WBTCWBTC
0.00004891
logo SUISUI
1.31
logo LINKLINK
0.3268
logo AVAXAVAX
0.2172

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Giza của bạn

01

Nhập số lượng GIZA của bạn

Nhập số lượng GIZA của bạn

02

Chọn Russian Ruble

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giza hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giza.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giza sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Giza

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Giza sang Russian Ruble (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giza sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giza sang Russian Ruble?

4.Tôi có thể chuyển đổi Giza sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Giza (GIZA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.