HARDProtocolChuyển đổi HARDProtocol (HARD) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

HARD/CNY: 1 HARD ≈ ¥0.07427 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

HARDProtocol Thị trường hôm nay

HARDProtocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HARDProtocol chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.07427. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,791,668 HARD, tổng vốn hóa thị trường của HARDProtocol tính bằng CNY là ¥70,609,610.6. Trong 24h qua, giá của HARDProtocol tính bằng CNY đã tăng ¥0.0004651, biểu thị mức tăng +0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HARDProtocol tính bằng CNY là ¥20.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06465.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HARD sang CNY

¥0.07427+0.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HARD sang CNY là ¥0.07427 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HARD/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HARD/CNY trong ngày qua.

Giao dịch HARDProtocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HARDProtocolHARD/USDT
Giao ngay
$0.01055
0.46%

The real-time trading price of HARD/USDT Spot is $0.01055, with a 24-hour trading change of 0.46%, HARD/USDT Spot is $0.01055 and 0.46%, and HARD/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HARDProtocol sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi HARD sang CNY

logo HARDProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HARD
0.07CNY
2HARD
0.14CNY
3HARD
0.22CNY
4HARD
0.29CNY
5HARD
0.37CNY
6HARD
0.44CNY
7HARD
0.52CNY
8HARD
0.59CNY
9HARD
0.66CNY
10HARD
0.74CNY
10000HARD
742.91CNY
50000HARD
3,714.56CNY
100000HARD
7,429.13CNY
500000HARD
37,145.67CNY
1000000HARD
74,291.35CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HARD

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo HARDProtocol
1CNY
13.46HARD
2CNY
26.92HARD
3CNY
40.38HARD
4CNY
53.84HARD
5CNY
67.3HARD
6CNY
80.76HARD
7CNY
94.22HARD
8CNY
107.68HARD
9CNY
121.14HARD
10CNY
134.6HARD
100CNY
1,346.05HARD
500CNY
6,730.25HARD
1000CNY
13,460.51HARD
5000CNY
67,302.58HARD
10000CNY
134,605.16HARD

Bảng chuyển đổi số tiền HARD sang CNY và CNY sang HARD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HARD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HARD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HARDProtocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HARD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HARD = $0.01 USD, 1 HARD = €0.01 EUR, 1 HARD = ₹0.88 INR, 1 HARD = Rp159.74 IDR, 1 HARD = $0.01 CAD, 1 HARD = £0.01 GBP, 1 HARD = ฿0.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.34
logo BTCBTC
0.000747
logo ETHETH
0.0388
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
32.84
logo BNBBNB
0.1183
logo SOLSOL
0.4824
logo USDCUSDC
70.86
logo DOGEDOGE
411.57
logo ADAADA
105.58
logo TRXTRX
284.74
logo STETHSTETH
0.03908
logo WBTCWBTC
0.0007494
logo SUISUI
20.46
logo SMARTSMART
58,927.52
logo LINKLINK
5.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng HARDProtocol của bạn

01

Nhập số lượng HARD của bạn

Nhập số lượng HARD của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HARDProtocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HARDProtocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HARDProtocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HARDProtocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HARDProtocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HARDProtocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HARDProtocol sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi HARDProtocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HARDProtocol (HARD)

Doge Miner 2025: Profitability, Hardware, and Setup Guide for Web3 Mining

Doge Miner 2025: Profitability, Hardware, and Setup Guide for Web3 Mining

Explore the future of Doge mining in 2025, maximize profitability with expert strategies, and set up your Doge Miner operation.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Tariff Policies Hit Financial Markets Hard, but Crypto Markets See Long-Term Opportunities?

Tariff Policies Hit Financial Markets Hard, but Crypto Markets See Long-Term Opportunities?

Trumps tariff policies trigger market turbulence; cryptocurrencies face short-term pressure but may see long-term growth opportunities.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
What is PulseChain (PLS)? Learn About the Layer 1 Blockchain Project Hardforked from Ethereum

What is PulseChain (PLS)? Learn About the Layer 1 Blockchain Project Hardforked from Ethereum

PulseChain (PLS) is one such project, a Layer 1 blockchain hardforked from Ethereum, designed to offer lower fees, higher scalability, and faster transactions.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-12
Q

QWdvcmljLUhhcmRlbmVkIEphdmFTY3JpcHQgQWvEsWxsxLEgU8O2emxlxZ9tZWxlciBpbGUgR2F0ZS5pbyBBTUEgfCBCTEQgdGFyYWbEsW5kYW4gecO2bmV0aWxlbg==

R2F0ZS5pbywgR2F0ZS5pbyBCb3JzYSBUb3BsdWx1xJ91J25kYSBEZWFuIFRyaWJibGUsIEFnb3JpYyBDRU8nc3UgaWxlIGJpciBBTUEgKFNvci1CYW5hLUhlcsWfZXlpKSBvdHVydW11IGTDvHplbmxlZGku

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-20
Gate.io AMA with Alephium-The First Operational Sharded L1 Blockchain Scaling and Enhancing PoW & UTXO Concepts

Gate.io AMA with Alephium-The First Operational Sharded L1 Blockchain Scaling and Enhancing PoW & UTXO Concepts

Gate.io hosted an AMA (Ask-Me-Anything) session with representatives of Alephium in the Gate.io Exchange Community

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-04
U

UGF6YXIgVHJlbmRp772cTkZUIFNhdMSxxZ9sYXLEsSBTb24gQXlsYXJkYWtpIETDvMWfw7zFn2xlcmRlbiBTb25yYSAlOCBBcnR0xLEsIFBvbHlnb24gQnUgQXkgQmlyIEhhcmQgRm9yaydhIERvxJ9ydSDEsGxlcmxpeW9y

QnUgaGFmdGEgZW4gw7xzdHRla2kgecO8eiB2YXJsxLFrIGnDp2luZGUgw6dvxJ91bmx1a2xhLCDDtm5jZWtpIGhhZnRhbGFyYSBnw7ZyZSDDtm5lbWxpIGFydMSxxZ9sYXIgeWHFn2FtxLHFnywgYsO2eWxlY2UgZGXEn2VybGVyaW5pIHRvcGFybGFtxLHFnyB2ZSBwaXlhc2F5xLEgZXRraWxleWVuIGRpcmVuY2Uga2FyxZ/EsSBzYXZhxZ9hYmlsbWnFn2xlcmRpci4=

Gate.blogThời gian đăng: 2023-01-13

Tìm hiểu thêm về HARDProtocol (HARD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.