HMX Thị trường hôm nay
HMX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HMX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥55.77. Với nguồn cung lưu hành là 4,040,207.91 HMX, tổng vốn hóa thị trường của HMX tính bằng JPY là ¥32,447,889,192.91. Trong 24h qua, giá của HMX tính bằng JPY đã giảm ¥-0.05582, biểu thị mức giảm -0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMX tính bằng JPY là ¥1,713.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥36.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMX sang JPY là ¥55.77 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch HMX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3874 | -0.05% |
The real-time trading price of HMX/USDT Spot is $0.3874, with a 24-hour trading change of -0.05%, HMX/USDT Spot is $0.3874 and -0.05%, and HMX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HMX sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HMX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMX | 55.78JPY |
2HMX | 111.57JPY |
3HMX | 167.35JPY |
4HMX | 223.14JPY |
5HMX | 278.93JPY |
6HMX | 334.71JPY |
7HMX | 390.5JPY |
8HMX | 446.29JPY |
9HMX | 502.07JPY |
10HMX | 557.86JPY |
100HMX | 5,578.62JPY |
500HMX | 27,893.12JPY |
1000HMX | 55,786.25JPY |
5000HMX | 278,931.29JPY |
10000HMX | 557,862.58JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01792HMX |
2JPY | 0.03585HMX |
3JPY | 0.05377HMX |
4JPY | 0.0717HMX |
5JPY | 0.08962HMX |
6JPY | 0.1075HMX |
7JPY | 0.1254HMX |
8JPY | 0.1434HMX |
9JPY | 0.1613HMX |
10JPY | 0.1792HMX |
10000JPY | 179.25HMX |
50000JPY | 896.27HMX |
100000JPY | 1,792.55HMX |
500000JPY | 8,962.78HMX |
1000000JPY | 17,925.56HMX |
Bảng chuyển đổi số tiền HMX sang JPY và JPY sang HMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HMX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang HMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HMX phổ biến
HMX | 1 HMX |
---|---|
![]() | $0.39USD |
![]() | €0.35EUR |
![]() | ₹32.36INR |
![]() | Rp5,875.24IDR |
![]() | $0.53CAD |
![]() | £0.29GBP |
![]() | ฿12.77THB |
HMX | 1 HMX |
---|---|
![]() | ₽35.79RUB |
![]() | R$2.11BRL |
![]() | د.إ1.42AED |
![]() | ₺13.22TRY |
![]() | ¥2.73CNY |
![]() | ¥55.77JPY |
![]() | $3.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMX = $0.39 USD, 1 HMX = €0.35 EUR, 1 HMX = ₹32.36 INR, 1 HMX = Rp5,875.24 IDR, 1 HMX = $0.53 CAD, 1 HMX = £0.29 GBP, 1 HMX = ฿12.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1676 |
![]() | 0.00003185 |
![]() | 0.001312 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.005073 |
![]() | 0.01982 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.44 |
![]() | 4.59 |
![]() | 12.52 |
![]() | 0.001317 |
![]() | 0.00003191 |
![]() | 0.9336 |
![]() | 0.09735 |
![]() | 0.2165 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng HMX của bạn
Nhập số lượng HMX của bạn
Nhập số lượng HMX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HMX hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HMX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HMX sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HMX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HMX sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HMX sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HMX sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi HMX sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HMX (HMX)

Baby Doge Coin: Rise and Future Outlook of a New Generation Meme Coin
The rise of Baby Doge Coin is largely due to the strong community power and spread on social media.

ALGO Price Trend Analysis: Driven by Both Technical Indicators and Market Narratives
Algorand has a unique position in the Layer1 competition with its technical advantages and track positioning.

VeChain News: Technological Upgrades and Ecosystem Expansion
In the coming months, VeChains dynamics are worth continuous attention.

Neurashi (NEI): An Innovative Integration of AI and Blockchain
Neurashi was born in 2023, aiming to solve the centralization defects of traditional AI systems through blockchain technology.

FISHW Token: Creating a New Gaming Experience on the Blockchain
In the Fishwar game, the FISHW token is the main currency for players to trade, purchase props, and participate in game activities

1PIECE: A community-based Meme coin on the BNB ecosystem
The inspiration for 1PIECE comes from classic maritime adventure stories and the concept of decentralization