ImpermaxChuyển đổi Impermax (IBEX) sang Indian Rupee (INR)

IBEX/INR: 1 IBEX ≈ ₹2.53 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Impermax Thị trường hôm nay

Impermax đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IBEX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.53. Với nguồn cung lưu hành là 72,247,968.8 IBEX, tổng vốn hóa thị trường của IBEX tính bằng INR là ₹183,116,832.91. Trong 24h qua, giá của IBEX tính bằng INR đã giảm ₹-0.001766, biểu thị mức giảm -5.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IBEX tính bằng INR là ₹0.1061, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.001041.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IBEX sang INR

2.53-5.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IBEX sang INR là ₹2.53 INR, với tỷ lệ thay đổi là -5.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IBEX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IBEX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Impermax

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IBEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IBEX/-- Spot is $ and 0%, and IBEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Impermax sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi IBEX sang INR

logo ImpermaxSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IBEX
2.53INR
2IBEX
5.06INR
3IBEX
7.6INR
4IBEX
10.13INR
5IBEX
12.67INR
6IBEX
15.2INR
7IBEX
17.74INR
8IBEX
20.27INR
9IBEX
22.81INR
10IBEX
25.34INR
100IBEX
253.45INR
500IBEX
1,267.28INR
1000IBEX
2,534.56INR
5000IBEX
12,672.8INR
10000IBEX
25,345.6INR

Bảng chuyển đổi INR sang IBEX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Impermax
1INR
0.3945IBEX
2INR
0.789IBEX
3INR
1.18IBEX
4INR
1.57IBEX
5INR
1.97IBEX
6INR
2.36IBEX
7INR
2.76IBEX
8INR
3.15IBEX
9INR
3.55IBEX
10INR
3.94IBEX
1000INR
394.54IBEX
5000INR
1,972.72IBEX
10000INR
3,945.45IBEX
50000INR
19,727.28IBEX
100000INR
39,454.57IBEX

Bảng chuyển đổi số tiền IBEX sang INR và INR sang IBEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IBEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang IBEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Impermax phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IBEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IBEX = $0.03 USD, 1 IBEX = €0.03 EUR, 1 IBEX = ₹2.53 INR, 1 IBEX = Rp460.23 IDR, 1 IBEX = $0.04 CAD, 1 IBEX = £0.02 GBP, 1 IBEX = ฿1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

    Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

    Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

    INRINR
    logo GTGT
    0.3063
    logo BTCBTC
    0.00005728
    logo ETHETH
    0.00235
    logo USDTUSDT
    5.98
    logo XRPXRP
    2.77
    logo BNBBNB
    0.009036
    logo SOLSOL
    0.03784
    logo USDCUSDC
    5.98
    logo DOGEDOGE
    30.35
    logo TRXTRX
    22.27
    logo ADAADA
    8.64
    logo STETHSTETH
    0.00233
    logo WBTCWBTC
    0.00005695
    logo SUISUI
    1.8
    logo HYPEHYPE
    0.1805
    logo LINKLINK
    0.4275

    Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

    Nhập số lượng Impermax của bạn

    01

    Nhập số lượng IBEX của bạn

    Nhập số lượng IBEX của bạn

    02

    Chọn Indian Rupee

    Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

    03

    Vậy là xong

    Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Impermax hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Impermax.

    Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Impermax sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

    Video cách mua Impermax

    0

    Câu hỏi thường gặp (FAQ)

    1.Công cụ chuyển đổi từ Impermax sang Indian Rupee (INR) là gì?

    2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Impermax sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

    3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Impermax sang Indian Rupee?

    4.Tôi có thể chuyển đổi Impermax sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

    5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

    Tin tức mới nhất liên quan đến Impermax (IBEX)

    Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

    Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
    Tuyên bố từ chối trách nhiệm
    Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
    Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.