KimaChuyển đổi Kima (KIMA) sang British Pound (GBP)

KIMA/GBP: 1 KIMA ≈ £0.0795 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Kima Thị trường hôm nay

Kima đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kima chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.0795. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,288,422 KIMA, tổng vốn hóa thị trường của Kima tính bằng GBP là £315,746. Trong 24h qua, giá của Kima tính bằng GBP đã tăng £0.001045, biểu thị mức tăng +1.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kima tính bằng GBP là £0.8357, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03492.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIMA sang GBP

£0.0795+1.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIMA sang GBP là £0.0795 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +1.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIMA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIMA/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Kima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KimaKIMA/USDT
Giao ngay
$0.1065
2.45%

The real-time trading price of KIMA/USDT Spot is $0.1065, with a 24-hour trading change of 2.45%, KIMA/USDT Spot is $0.1065 and 2.45%, and KIMA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kima sang British Pound

Bảng chuyển đổi KIMA sang GBP

logo KimaSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1KIMA
0.07GBP
2KIMA
0.15GBP
3KIMA
0.23GBP
4KIMA
0.3GBP
5KIMA
0.38GBP
6KIMA
0.46GBP
7KIMA
0.54GBP
8KIMA
0.61GBP
9KIMA
0.69GBP
10KIMA
0.77GBP
10000KIMA
773.6GBP
50000KIMA
3,868.02GBP
100000KIMA
7,736.05GBP
500000KIMA
38,680.25GBP
1000000KIMA
77,360.51GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang KIMA

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Kima
1GBP
12.92KIMA
2GBP
25.85KIMA
3GBP
38.77KIMA
4GBP
51.7KIMA
5GBP
64.63KIMA
6GBP
77.55KIMA
7GBP
90.48KIMA
8GBP
103.41KIMA
9GBP
116.33KIMA
10GBP
129.26KIMA
100GBP
1,292.64KIMA
500GBP
6,463.24KIMA
1000GBP
12,926.49KIMA
5000GBP
64,632.45KIMA
10000GBP
129,264.91KIMA

Bảng chuyển đổi số tiền KIMA sang GBP và GBP sang KIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KIMA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang KIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIMA = $0.11 USD, 1 KIMA = €0.09 EUR, 1 KIMA = ₹8.84 INR, 1 KIMA = Rp1,605.87 IDR, 1 KIMA = $0.14 CAD, 1 KIMA = £0.08 GBP, 1 KIMA = ฿3.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
33.91
logo BTCBTC
0.006305
logo ETHETH
0.2546
logo USDTUSDT
665.61
logo XRPXRP
299.9
logo BNBBNB
1
logo SOLSOL
4.12
logo USDCUSDC
666.17
logo DOGEDOGE
3,400.47
logo TRXTRX
2,460.28
logo ADAADA
963.77
logo STETHSTETH
0.2545
logo WBTCWBTC
0.006319
logo HYPEHYPE
17.64
logo SUISUI
201.88
logo LINKLINK
46.88

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kima của bạn

01

Nhập số lượng KIMA của bạn

Nhập số lượng KIMA của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kima hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kima sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kima

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kima sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kima sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kima sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kima sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kima (KIMA)

Altura Крипто: Провідна платформа для гри в NFT у 2025 році

Altura Крипто: Провідна платформа для гри в NFT у 2025 році

Дізнайтеся про революційний вплив Alturas на ігрову індустрію NFT у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Тенденції цін XRP та перспективи на 2025 рік

Тенденції цін XRP та перспективи на 2025 рік

XRP показує складний рух ціни та довгостроковий потенціал співіснують у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Монета Giga Chad: аналіз цін та торгівельний посібник на 2025 рік

Монета Giga Chad: аналіз цін та торгівельний посібник на 2025 рік

Відкрийте вибуховий потенціал монети Giga Chad у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Біткойн USD Ціна та Прогноз Цін на 2025 рік

Біткойн USD Ціна та Прогноз Цін на 2025 рік

Біткойн очікується досягти або перевищити позначку у $200,000 до кінця 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Морфо Крипто: Аналіз ринку на 2025 рік та порівняння з Aave

Морфо Крипто: Аналіз ринку на 2025 рік та порівняння з Aave

Досліджуйте революційний вплив Morphos на кредитування у сфері децентралізованих фінансів

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Монета Сайтама у 2025 році: Ціна, стейкінг та аналіз ринкової капіталізації

Монета Сайтама у 2025 році: Ціна, стейкінг та аналіз ринкової капіталізації

Дізнайтеся про потенціал монети Saitama у 2025 році: прогнози зростання цін

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23

Tìm hiểu thêm về Kima (KIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.