Lisk Thị trường hôm nay
Lisk đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lisk chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴20.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 196,527,184.37 LSK, tổng vốn hóa thị trường của Lisk tính bằng UAH là ₴168,956,803,084.99. Trong 24h qua, giá của Lisk tính bằng UAH đã tăng ₴0.5936, biểu thị mức tăng +2.950000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lisk tính bằng UAH là ₴1,443.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴4.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LSK sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LSK sang UAH là ₴20.79 UAH, với sự thay đổi +2.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LSK/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LSK/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Lisk
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5003 | +3.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5016 | +3.98% |
The real-time trading price of LSK/USDT Spot is $0.5003, with a 24-hour trading change of +3.36%, LSK/USDT Spot is $0.5003 and +3.36%, and LSK/USDT Perpetual is $0.5016 and +3.98%.
Bảng chuyển đổi Lisk sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi LSK sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LSK | 20.79UAH |
2LSK | 41.59UAH |
3LSK | 62.38UAH |
4LSK | 83.18UAH |
5LSK | 103.97UAH |
6LSK | 124.77UAH |
7LSK | 145.56UAH |
8LSK | 166.36UAH |
9LSK | 187.15UAH |
10LSK | 207.95UAH |
100LSK | 2,079.5UAH |
500LSK | 10,397.53UAH |
1000LSK | 20,795.07UAH |
5000LSK | 103,975.38UAH |
10000LSK | 207,950.76UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang LSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.04808LSK |
2UAH | 0.09617LSK |
3UAH | 0.1442LSK |
4UAH | 0.1923LSK |
5UAH | 0.2404LSK |
6UAH | 0.2885LSK |
7UAH | 0.3366LSK |
8UAH | 0.3847LSK |
9UAH | 0.4327LSK |
10UAH | 0.4808LSK |
10000UAH | 480.88LSK |
50000UAH | 2,404.41LSK |
100000UAH | 4,808.83LSK |
500000UAH | 24,044.15LSK |
1000000UAH | 48,088.3LSK |
Bảng chuyển đổi số tiền LSK sang UAH và UAH sang LSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LSK sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang LSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lisk phổ biến
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | $0.5USD |
![]() | €0.45EUR |
![]() | ₹42.02INR |
![]() | Rp7,630.38IDR |
![]() | $0.68CAD |
![]() | £0.38GBP |
![]() | ฿16.59THB |
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | ₽46.48RUB |
![]() | R$2.74BRL |
![]() | د.إ1.85AED |
![]() | ₺17.17TRY |
![]() | ¥3.55CNY |
![]() | ¥72.43JPY |
![]() | $3.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LSK = $0.5 USD, 1 LSK = €0.45 EUR, 1 LSK = ₹42.02 INR, 1 LSK = Rp7,630.38 IDR, 1 LSK = $0.68 CAD, 1 LSK = £0.38 GBP, 1 LSK = ฿16.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
XLM chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6799 |
![]() | 0.0001017 |
![]() | 0.003199 |
![]() | 3.38 |
![]() | 12.09 |
![]() | 0.01584 |
![]() | 0.06341 |
![]() | 12.1 |
![]() | 44.46 |
![]() | 2,879.57 |
![]() | 0.003207 |
![]() | 13.52 |
![]() | 38.47 |
![]() | 0.2578 |
![]() | 0.0001029 |
![]() | 24.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Lisk (LSK) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng LSK của bạn
Nhập số lượng LSK của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lisk hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lisk.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lisk sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lisk sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lisk sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lisk (LSK)

Gem Hunting 101: Công Cụ và Chiến Thuật Để Tìm Kiếm Các Dự Án Crypto Bị Định Giá Thấp
Trong thế giới crypto đầy biến động nhưng tràn ngập cơ hội, cụm từ “crypto gem” thường được nhắc đến với sự hào hứng.

QTCON là gì? Dự đoán giá Token QTCON
Quiztok tập trung vào tính thực tiễn của giáo dục và đã xây dựng một hệ sinh thái kiến thức phi tập trung.

Gate BTC thế chấp: Mở khóa tiềm năng kiếm lợi nhuận từ Bitcoin và dễ dàng đạt được lợi suất hàng năm cao.
Trên nền tảng Gate, sản phẩm thế chấp BTC cung cấp một lựa chọn tiện lợi, an toàn và sinh lợi cho nhiều loại người dùng.

Gate Alpha: Khám phá những cơ hội mới trong thị trường tiền điện tử
Gate Alpha cam kết giúp người dùng toàn cầu nắm bắt được bản chất của thị trường và nắm bắt các khoản lợi nhuận tiềm năng trong chu kỳ tiếp theo.

Moodeng là gì? Dự đoán giá Token MOODENG
Tại Sở Thú Khao Kheow ở Thái Lan, một con hà mã lùn tên là MOO đã vô tình trở thành một hiện tượng mạng toàn cầu vào năm 2024.

Ví tiền Gate: Ví tài sản số tất cả trong một cho việc quản lý tài sản Tiền điện tử của bạn
Ví tiền Gate là ví điện tử chính thức được Gate ra mắt, thiết kế để cung cấp cho các nhà đầu tư tiền điện tử toàn cầu một trải nghiệm quản lý tài sản tiện lợi và toàn diện.