Merge Thị trường hôm nay
Merge đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MERGE chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫8.4. Với nguồn cung lưu hành là 90,334,338.7 MERGE, tổng vốn hóa thị trường của MERGE tính bằng VND là ₫18,680,418,171,543.34. Trong 24h qua, giá của MERGE tính bằng VND đã giảm ₫-183.87, biểu thị mức giảm -95.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MERGE tính bằng VND là ₫2,246.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MERGE sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MERGE sang VND là ₫8.4 VND, với tỷ lệ thay đổi là -95.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MERGE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MERGE/VND trong ngày qua.
Giao dịch Merge
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MERGE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MERGE/-- Spot is $ and 0%, and MERGE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Merge sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi MERGE sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MERGE | 8.4VND |
2MERGE | 16.8VND |
3MERGE | 25.2VND |
4MERGE | 33.61VND |
5MERGE | 42.01VND |
6MERGE | 50.41VND |
7MERGE | 58.82VND |
8MERGE | 67.22VND |
9MERGE | 75.62VND |
10MERGE | 84.02VND |
100MERGE | 840.29VND |
500MERGE | 4,201.46VND |
1000MERGE | 8,402.92VND |
5000MERGE | 42,014.61VND |
10000MERGE | 84,029.23VND |
Bảng chuyển đổi VND sang MERGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.119MERGE |
2VND | 0.238MERGE |
3VND | 0.357MERGE |
4VND | 0.476MERGE |
5VND | 0.595MERGE |
6VND | 0.714MERGE |
7VND | 0.833MERGE |
8VND | 0.952MERGE |
9VND | 1.07MERGE |
10VND | 1.19MERGE |
1000VND | 119MERGE |
5000VND | 595.03MERGE |
10000VND | 1,190.06MERGE |
50000VND | 5,950.3MERGE |
100000VND | 11,900.61MERGE |
Bảng chuyển đổi số tiền MERGE sang VND và VND sang MERGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MERGE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VND sang MERGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Merge phổ biến
Merge | 1 MERGE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.18IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Merge | 1 MERGE |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MERGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MERGE = $0 USD, 1 MERGE = €0 EUR, 1 MERGE = ₹0.03 INR, 1 MERGE = Rp5.18 IDR, 1 MERGE = $0 CAD, 1 MERGE = £0 GBP, 1 MERGE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009529 |
![]() | 0.0000001918 |
![]() | 0.000008187 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008697 |
![]() | 0.00003148 |
![]() | 0.0001222 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09197 |
![]() | 0.02778 |
![]() | 0.07422 |
![]() | 0.000008254 |
![]() | 0.0000001921 |
![]() | 0.005306 |
![]() | 0.001327 |
![]() | 0.0009307 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Merge của bạn
Nhập số lượng MERGE của bạn
Nhập số lượng MERGE của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Merge hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Merge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Merge sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Merge
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Merge sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Merge sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Merge sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Merge sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Merge (MERGE)
Q29zYSBDb25zZW50ZSBhIEdhdGUuaW8gZGkgSW50cmFwcmVuZGVyZSB1biBQZXJjb3JzbyBEaXZlcnNvIGVkIEVtZXJnZXJlIGNvbWUgdW4gU3VwZXIgVW5pY29ybm8/
TmVnbGkgdWx0aW1pIDEyIGFubmksIGxvIHNjYW1iaW8gZGkgY3JpcHRvdmFsdXRlIEdhdGUuaW8gaGEgc2lsZW56aW9zYW1lbnRlIGNvbXBsZXRhdG8gdW4gYWdnaW9ybmFtZW50byBzdHJhdGVnaWNvIGRhIHVuYSAicGlhdHRhZm9ybWEgc3RydW1lbnRhbGUiIGEgImluZnJhc3RydXR0dXJhIi4=
Tm90aXppZSBxdW90aWRpYW5lIHwgQml0Y29pbiBzYWxlIHBpw7kgaW4gYWx0byB0cmEgbGEgdm9sYXRpbGl0w6AsIGVtZXJnZSB1biBwYXR0ZXJuIGRpIGJhbmRpZXJhIHJpYWx6aXN0YSBzZWNvbmRvIGwnYW5hbGlzaQ==
QlRDIGZvcm1hIHVuIG1vZGVsbG8gZGkgYmFuZGllcmEgcmlhbHppc3RhIHN1bCBncmFmaWNvIGdpb3JuYWxpZXJvOyBsJ2VtaXNzaW9uZSBkaSBFVVJDIHJhZ2dpdW5nZSB1biByZWNvcmQgc3Rvcmljby4=
VW4gUG9ydG8gU2ljdXJvIG5lbGxhIFRlbXBlc3RhPyBJbCBCaXRjb2luIFBvdHJlYmJlIEVtZXJnZXJlIGNvbWUgaWwgUGnDuSBHcmFuZGUgVmluY2l0b3JlIGluIE1lenpvIGFsbGUgVHVyYmluZSBkZWkgRGF6aQ==
UXVlc3RvIGFydGljb2xvIGRpc2N1dGUgY29tZSBpbCBjYW9zIGRlbCBtZXJjYXRvIGdsb2JhbGUgaW5uZXNjYXRvIGRhbGxlIGd1ZXJyZSBjb21tZXJjaWFsaSBzdGlhIHNwaW5nZW5kbyBCaXRjb2luIGEgbW9zdHJhcmUgY2FyYXR0ZXJpc3RpY2hlIGRpIHVuIGJlbmUgcmlmdWdpbywgZWQgZXNwbG9yYSBsZSBvcHBvcnR1bml0w6Agc3RvcmljaGUgY2hlIEJpdGNvaW4gcG90cmViYmUgaW5jb250cmFyZSBpbiBmdXR1cm8u
Q29zJ8OoIEVUSCBNZXJnZT8gRXZlbnRvIHN0b3JpY28gZGkgRXRoZXJldW0=
RXRoZXJldW0sIGxhIHNlY29uZGEgY3JpcHRvdmFsdXRhIHBlciBjYXBpdGFsaXp6YXppb25lIGRpIG1lcmNhdG8sIGhhIHN1Yml0byB1bm8gZGVnbGkgYWdnaW9ybmFtZW50aSBwacO5IHNpZ25pZmljYXRpdmkgbmVsbGEgc3RvcmlhIGRlbGxhIGJsb2NrY2hhaW46IGxhIEZ1c2lvbmUgZGkgRXRoZXJldW0u
RGFpbHkgTmV3cyB8ICJBSSBTdXBlciBBbGxpYW5jZSIgaGEgZGV0ZXJtaW5hdG8gbGEgZGF0YSBkaSBmdXNpb25lIGRpIEFTSTsgTGF5ZXJaZXJvIGNvbGxlZ2F0byBhbGxhIGJsb2NrY2hhaW4gZGkgU29sYW5hOyBCbGFja1JvY2sgaGEgcHJlc2VudGF0byBsYSBkaWNoaWFyYXppb25lIGRpIHJlZ2lzdHJhemlvbmUgUy0xIHJldmlzaW9
U3VwZXIgQWxsZWFuemEgZGkgSW50ZWxsaWdlbnphIEFydGlmaWNpYWxlIiBoYSBzdGFiaWxpdG8gbGEgZGF0YSBkaSBmdXNpb25lIGRlaSB0b2tlbiBBU0lfIExheWVyWmVybyBoYSBjb25mZXJtYXRvIGxhIGNvbm5lc3Npb25lIGEgYmxvY2tjaGFpbiBTb2xhbmFfIEJsYWNrUm9jayBoYSBwcmVzZW50YXRvIHVuYSB2ZXJzaW9uZSByaXZpc3RhIGRlbGxhIGRpY2hpYXJhemlvbmUgZGkgcmVnaXN0cmF6aW9uZSBTLTEgcGVyIGdsaSBFVEYgRXRoZXJldW0u
RGFpbHkgTmV3cyB8IFZhcmkgcHJvZ2V0dGkgZGkgaW50ZWxsaWdlbnphIGFydGlmaWNpYWxlIGJlbiBub3RpIGluIGZhc2UgZGkgImZ1c2lvbmUgZGkgdG9rZW4iOyBMaW5lYSBzdm9sZ2UgYXR0aXZpdMOgIGRpIGF1bWVudG87IGlsIHBpcmF0YSBpbmZvcm1hdGljbyBkaSBNdW5jaGFibGVzIHJlc3RpdHVpc2NlIGkgZm9uZGkgcnViYXR
TGluZWEgTmV0d29yayBzdm9sZ2UgYXR0aXZpdMOgIGRpIFN1cmdlIHBlciBhdHRpcmFyZSBUVkwuIERpdmVyc2kgbm90aSBwcm9nZXR0aSBkaSBpbnRlbGxpZ2VuemEgYXJ0aWZpY2lhbGUgY29tZSBBR0lYIHN0YW5ubyBzdWJlbmRvIGZ1c2lvbmkgZGkgdG9rZW4uIElsIGNyYWNrZXIgZGkgTXVuY2hhYmxlcyByZXN0aXR1aXNjZSBpIGZvbmRpIHJ1YmF0aS4gV2FsbCBTdHJlZXQgw6ggc2FsaXRhIG1lcmNvbGVkw6wsIG1lbnRyZSBpbCBtZXJjYXRvIGFzaWF0aWNvIMOoIHJpbWFzdG8gc3RhYmlsZS4=
Tìm hiểu thêm về Merge (MERGE)

Phân tích thị trường Ethereum và Dự báo Triển vọng

Mọi thứ bạn cần biết về việc nâng cấp Ethereum Pectra

Sự sụt giảm tạm thời sâu: Cơ chế, Tính toán, Tác động và Chiến lược Giảm thiểu

Ethereum Latest Cours & Comprehensive Analysis

Ethereum: Sự tiến hóa, Các phát triển gần đây, và Cách đầu tư thông qua Gate.io
