Mintlayer Thị trường hôm nay
Mintlayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ML chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1671. Với nguồn cung lưu hành là 194,283,253.86 ML, tổng vốn hóa thị trường của ML tính bằng CNY là ¥229,063,615.96. Trong 24h qua, giá của ML tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003238, biểu thị mức giảm -1.900000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ML tính bằng CNY là ¥7.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1495.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ML sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ML sang CNY là ¥0.1671 CNY, với sự thay đổi -1.900000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ML/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ML/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Mintlayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02368 | -1.950000% |
The real-time trading price of ML/USDT Spot is $0.02368, with a 24-hour trading change of -1.950000%, ML/USDT Spot is $0.02368 and -1.950000%, and ML/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Mintlayer sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ML sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ML | 0.16CNY |
2ML | 0.33CNY |
3ML | 0.49CNY |
4ML | 0.66CNY |
5ML | 0.83CNY |
6ML | 0.99CNY |
7ML | 1.16CNY |
8ML | 1.33CNY |
9ML | 1.49CNY |
10ML | 1.66CNY |
1000ML | 166.45CNY |
5000ML | 832.27CNY |
10000ML | 1,664.55CNY |
50000ML | 8,322.77CNY |
100000ML | 16,645.55CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ML
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 6ML |
2CNY | 12.01ML |
3CNY | 18.02ML |
4CNY | 24.03ML |
5CNY | 30.03ML |
6CNY | 36.04ML |
7CNY | 42.05ML |
8CNY | 48.06ML |
9CNY | 54.06ML |
10CNY | 60.07ML |
100CNY | 600.76ML |
500CNY | 3,003.8ML |
1000CNY | 6,007.61ML |
5000CNY | 30,038.05ML |
10000CNY | 60,076.1ML |
Bảng chuyển đổi số tiền ML sang CNY và CNY sang ML ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ML sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ML, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mintlayer phổ biến
Mintlayer | 1 ML |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.98INR |
![]() | Rp359.52IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.78THB |
Mintlayer | 1 ML |
---|---|
![]() | ₽2.19RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.81TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.41JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ML và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ML = $0.02 USD, 1 ML = €0.02 EUR, 1 ML = ₹1.98 INR, 1 ML = Rp359.52 IDR, 1 ML = $0.03 CAD, 1 ML = £0.02 GBP, 1 ML = ฿0.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.33 |
![]() | 0.0006676 |
![]() | 0.02901 |
![]() | 70.84 |
![]() | 32.31 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.4852 |
![]() | 70.92 |
![]() | 12,710.41 |
![]() | 259.63 |
![]() | 427.43 |
![]() | 0.02908 |
![]() | 120.6 |
![]() | 0.0006682 |
![]() | 1.88 |
![]() | 25.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Mintlayer (ML) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng ML của bạn
Nhập số lượng ML của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mintlayer hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mintlayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mintlayer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mintlayer sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mintlayer sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mintlayer sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mintlayer sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mintlayer (ML)

什么是 Camly 代币?Camly 代币背后的真实项目是什么?
在本文中,我们将深入探讨什么是 Camly 代币,探索其底层项目,并研究使其在拥挤的加密货币市场中脱颖而出的主要特征。

MLN代币:Enzyme协议的DeFi资产管理利器
文章详细介绍了Enzyme协议如何重塑DeFi资产管理格局,MLN代币在链上投资策略中的实际应用。

MLC代币:免费玩赚环保Web3手机游戏My Lovely Planet
文章详细介绍了MLC代币的经济模型、游戏玩法、玩家福利以及其独特的环保使命。

EMYC代币:链上KYC和AML的安全基础设施
本文深入探讨EMYC代币和E-money Network如何通过创新的链上KYC和AML技术,为区块链行业带来革命性变革。

GREMLINAI代币:Solana生态系统中的创新
GREMLINAI代币:由@SP00GE DEV推出的Solana生态新秀,引入Chaos-as-a-Service创新模式。

MLG代币:游戏玩家的社区驱动型数字货币
融合游戏文化、直播活动和家族精神,MLG代币激发全球玩家创造力,成为电竞爱好者新宠。