ModexMODEX sang EUR:Chuyển đổi Modex (MODEX) sang Euro (EUR)

MODEX/EUR: 1 MODEX ≈ €0.01081 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Modex Thị trường hôm nay

Modex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MODEX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01081. Với nguồn cung lưu hành là 0 MODEX, tổng vốn hóa thị trường của MODEX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của MODEX tính bằng EUR đã giảm €-0.00001624, biểu thị mức giảm -0.150000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MODEX tính bằng EUR là €2.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0005941.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MODEX sang EUR

0.01081-0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MODEX sang EUR là €0.01081 EUR, với sự thay đổi -0.150000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MODEX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MODEX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Modex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MODEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MODEX/-- Spot is $ and --, and MODEX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Modex sang Euro

Bảng chuyển đổi MODEX sang EUR

logo ModexSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1MODEX
0.01EUR
2MODEX
0.02EUR
3MODEX
0.03EUR
4MODEX
0.04EUR
5MODEX
0.05EUR
6MODEX
0.06EUR
7MODEX
0.07EUR
8MODEX
0.08EUR
9MODEX
0.09EUR
10MODEX
0.1EUR
10000MODEX
108.16EUR
50000MODEX
540.8EUR
100000MODEX
1,081.61EUR
500000MODEX
5,408.05EUR
1000000MODEX
10,816.11EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang MODEX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Modex
1EUR
92.45MODEX
2EUR
184.9MODEX
3EUR
277.36MODEX
4EUR
369.81MODEX
5EUR
462.27MODEX
6EUR
554.72MODEX
7EUR
647.18MODEX
8EUR
739.63MODEX
9EUR
832.09MODEX
10EUR
924.54MODEX
100EUR
9,245.46MODEX
500EUR
46,227.33MODEX
1000EUR
92,454.67MODEX
5000EUR
462,273.35MODEX
10000EUR
924,546.71MODEX

Bảng chuyển đổi số tiền MODEX sang EUR và EUR sang MODEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MODEX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MODEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Modex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MODEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MODEX = $0.01 USD, 1 MODEX = €0.01 EUR, 1 MODEX = ₹1.01 INR, 1 MODEX = Rp183.14 IDR, 1 MODEX = $0.02 CAD, 1 MODEX = £0.01 GBP, 1 MODEX = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.31
logo BTCBTC
0.005244
logo ETHETH
0.2285
logo USDTUSDT
557.77
logo XRPXRP
255.77
logo BNBBNB
0.8648
logo SOLSOL
3.81
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
100,945.61
logo TRXTRX
2,035.51
logo DOGEDOGE
3,348.92
logo STETHSTETH
0.2285
logo ADAADA
958.1
logo WBTCWBTC
0.005248
logo HYPEHYPE
14.87
logo BCHBCH
1.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Modex (MODEX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng MODEX của bạn

Nhập số lượng MODEX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Modex hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Modex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Modex sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Modex sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Modex sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Modex sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Modex sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Modex (MODEX)

تحليل سوق ONDO وتوقعات الأسعار لعام 2025

تحليل سوق ONDO وتوقعات الأسعار لعام 2025

ONDO تحت ضغط قصير الأجل من اتجاه فني هابط، ولكنها تستفيد على المدى الطويل من محيط RWA الذي تبلغ قيمته تريليون دولار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24
تداول العملات الرقمية خارج السلسلة وعلى السلسلة: ما هما؟

تداول العملات الرقمية خارج السلسلة وعلى السلسلة: ما هما؟

في عالم العملات الرقمية المتطور بسرعة، فإن فهم كيفية تنفيذ الصفقات مهم بقدر أهمية الاختيار

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24
مؤشر تدفق المال تشايكن (CMF): فهم متى يشتري الحوت

مؤشر تدفق المال تشايكن (CMF): فهم متى يشتري الحوت

في عالم تداول العملات المشفرة المتقلب، يمكن أن يمنحك التعرف على المشترين الكبار (المعروفين بـ "الحيتان") قبل ارتفاع الأسعار ميزة كبيرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24
تحليل سوق ELX وتوقعات الأسعار لعام 2025

تحليل سوق ELX وتوقعات الأسعار لعام 2025

إليكسير هو بروتوكول لامركزي يركز على صنع السوق الخوارزمي للسيولة في التمويل اللامركزي، ومن المتوقع أن يكون سعر توكن ELX في نطاق 0.24–1.21 دولار أمريكي في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24
ما هو FUN؟

ما هو FUN؟

FUN هو رمز ERC-20 مبني على بلوكتشين الإيثيريوم، مصمم خصيصًا لمنصات الألعاب والترفيه اللامركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24
SGC debut على Gate ألفا — ما هو SGC؟

SGC debut على Gate ألفا — ما هو SGC؟

SGC هو الرمز الأصلي للعبة البلوكشين KAI معركة الممالك الثلاث.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.