NYMChuyển đổi NYM (NYM) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NYM/IDR: 1 NYM ≈ Rp697.5 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp697.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 811,308,857.93 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng IDR là Rp8,584,425,046,493,192.98. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng IDR đã tăng Rp23.98, biểu thị mức tăng +3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng IDR là Rp87,377.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp606.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang IDR

Rp697.5+3.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang IDR là Rp697.5 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +3.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NYM/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NYMNYM/USDT
Giao ngay
$0.046
4.16%

The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.046, with a 24-hour trading change of 4.16%, NYM/USDT Spot is $0.046 and 4.16%, and NYM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NYM sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NYM sang IDR

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NYM
697.5IDR
2NYM
1,395IDR
3NYM
2,092.51IDR
4NYM
2,790.01IDR
5NYM
3,487.52IDR
6NYM
4,185.02IDR
7NYM
4,882.53IDR
8NYM
5,580.03IDR
9NYM
6,277.54IDR
10NYM
6,975.04IDR
100NYM
69,750.44IDR
500NYM
348,752.22IDR
1000NYM
697,504.44IDR
5000NYM
3,487,522.23IDR
10000NYM
6,975,044.47IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NYM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1IDR
0.001433NYM
2IDR
0.002867NYM
3IDR
0.004301NYM
4IDR
0.005734NYM
5IDR
0.007168NYM
6IDR
0.008602NYM
7IDR
0.01003NYM
8IDR
0.01146NYM
9IDR
0.0129NYM
10IDR
0.01433NYM
100000IDR
143.36NYM
500000IDR
716.84NYM
1000000IDR
1,433.68NYM
5000000IDR
7,168.41NYM
10000000IDR
14,336.82NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang IDR và IDR sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NYM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.05 USD, 1 NYM = €0.04 EUR, 1 NYM = ₹3.84 INR, 1 NYM = Rp697.66 IDR, 1 NYM = $0.06 CAD, 1 NYM = £0.03 GBP, 1 NYM = ฿1.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001565
logo BTCBTC
0.0000003504
logo ETHETH
0.00001826
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01553
logo BNBBNB
0.00005514
logo SOLSOL
0.0002272
logo USDCUSDC
0.03295
logo DOGEDOGE
0.1957
logo ADAADA
0.05017
logo TRXTRX
0.1329
logo STETHSTETH
0.00001827
logo WBTCWBTC
0.0000003509
logo SUISUI
0.009641
logo SMARTSMART
28.12
logo LINKLINK
0.002424

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NYM của bạn

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NYM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NYM (NYM)

Tìm hiểu thêm về NYM (NYM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.