Obyte Thị trường hôm nay
Obyte đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GBYTE chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$144.67. Với nguồn cung lưu hành là 888,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của GBYTE tính bằng TWD là NT$4,104,041,541.55. Trong 24h qua, giá của GBYTE tính bằng TWD đã giảm NT$-1.46, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GBYTE tính bằng TWD là NT$37,857.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$26.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang TWD là NT$144.67 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBYTE/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Obyte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBYTE/-- Spot is $ and 0%, and GBYTE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Obyte sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi GBYTE sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBYTE | 144.67TWD |
2GBYTE | 289.34TWD |
3GBYTE | 434.01TWD |
4GBYTE | 578.69TWD |
5GBYTE | 723.36TWD |
6GBYTE | 868.03TWD |
7GBYTE | 1,012.71TWD |
8GBYTE | 1,157.38TWD |
9GBYTE | 1,302.05TWD |
10GBYTE | 1,446.73TWD |
100GBYTE | 14,467.32TWD |
500GBYTE | 72,336.62TWD |
1000GBYTE | 144,673.25TWD |
5000GBYTE | 723,366.25TWD |
10000GBYTE | 1,446,732.51TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang GBYTE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.006912GBYTE |
2TWD | 0.01382GBYTE |
3TWD | 0.02073GBYTE |
4TWD | 0.02764GBYTE |
5TWD | 0.03456GBYTE |
6TWD | 0.04147GBYTE |
7TWD | 0.04838GBYTE |
8TWD | 0.05529GBYTE |
9TWD | 0.0622GBYTE |
10TWD | 0.06912GBYTE |
100000TWD | 691.21GBYTE |
500000TWD | 3,456.06GBYTE |
1000000TWD | 6,912.12GBYTE |
5000000TWD | 34,560.63GBYTE |
10000000TWD | 69,121.27GBYTE |
Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang TWD và TWD sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TWD sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Obyte phổ biến
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | $4.53USD |
![]() | €4.06EUR |
![]() | ₹378.45INR |
![]() | Rp68,718.9IDR |
![]() | $6.14CAD |
![]() | £3.4GBP |
![]() | ฿149.41THB |
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | ₽418.61RUB |
![]() | R$24.64BRL |
![]() | د.إ16.64AED |
![]() | ₺154.62TRY |
![]() | ¥31.95CNY |
![]() | ¥652.33JPY |
![]() | $35.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $4.53 USD, 1 GBYTE = €4.06 EUR, 1 GBYTE = ₹378.45 INR, 1 GBYTE = Rp68,718.9 IDR, 1 GBYTE = $6.14 CAD, 1 GBYTE = £3.4 GBP, 1 GBYTE = ฿149.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9154 |
![]() | 0.0001483 |
![]() | 0.006131 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.28 |
![]() | 0.02393 |
![]() | 0.1061 |
![]() | 15.66 |
![]() | 87.82 |
![]() | 58.17 |
![]() | 0.006145 |
![]() | 24.47 |
![]() | 6,779.53 |
![]() | 0.3816 |
![]() | 0.0001483 |
![]() | 5.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Obyte của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

Gate Web3 钱包:开启去中心化数字资产管理新纪元
开启去中心化数字资产管理新纪元

红牛竞速巡回赛:Gate携手F1红牛车队点燃2025激情盛宴
Gate与F1红牛车队强强联手,特别推出“红牛竞速巡回赛”活动

Gate携手F1红牛车队:共创“红牛竞速巡回赛”,点燃加密交易激情
引擎轰鸣,赛道已开!与Gate和红牛车队一起,开启2025的激情征程

Gate携手F1红牛车队:红牛竞速巡回赛点燃2025加密交易激情
Gate 隆重推出“红牛竞速巡回赛”活动

Oasis Network:开启 Web3 新篇章的创新力量
Oasis Network 作为这一领域的创新力量,正在为用户提供一个高效的区块链平台

Manta Network:Web3 隐私与创新的前沿力量
Manta Network 是一个专注于隐私保护的区块链网络