ObyteGBYTE sang USD:Chuyển đổi Obyte (GBYTE) sang US Dollar (USD)

GBYTE/USD: 1 GBYTE ≈ $3.94 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Obyte Thị trường hôm nay

Obyte đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GBYTE chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $3.94. Với nguồn cung lưu hành là 890,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của GBYTE tính bằng USD là $3,507,570.91. Trong 24h qua, giá của GBYTE tính bằng USD đã giảm $-0.3033, biểu thị mức giảm -7.200000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GBYTE tính bằng USD là $1,185.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8381.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang USD

$3.94-7.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang USD là $3.94 USD, với sự thay đổi -7.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GBYTE/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/USD trong ngày qua.

Giao dịch Obyte

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GBYTE/-- Spot is $ and --, and GBYTE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Obyte sang US Dollar

Bảng chuyển đổi GBYTE sang USD

logo ObyteSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1GBYTE
3.94USD
2GBYTE
7.88USD
3GBYTE
11.82USD
4GBYTE
15.76USD
5GBYTE
19.7USD
6GBYTE
23.64USD
7GBYTE
27.58USD
8GBYTE
31.52USD
9GBYTE
35.46USD
10GBYTE
39.4USD
100GBYTE
394USD
500GBYTE
1,970USD
1000GBYTE
3,940USD
5000GBYTE
19,700USD
10000GBYTE
39,400USD

Bảng chuyển đổi USD sang GBYTE

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Obyte
1USD
0.2538GBYTE
2USD
0.5076GBYTE
3USD
0.7614GBYTE
4USD
1.01GBYTE
5USD
1.26GBYTE
6USD
1.52GBYTE
7USD
1.77GBYTE
8USD
2.03GBYTE
9USD
2.28GBYTE
10USD
2.53GBYTE
1000USD
253.8GBYTE
5000USD
1,269.03GBYTE
10000USD
2,538.07GBYTE
50000USD
12,690.35GBYTE
100000USD
25,380.71GBYTE

Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang USD và USD sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obyte phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $3.94 USD, 1 GBYTE = €3.53 EUR, 1 GBYTE = ₹329.16 INR, 1 GBYTE = Rp59,768.76 IDR, 1 GBYTE = $5.34 CAD, 1 GBYTE = £2.96 GBP, 1 GBYTE = ฿129.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
31.15
logo BTCBTC
0.004503
logo ETHETH
0.1801
logo FDUSDFDUSD
500.95
logo USDTUSDT
499.81
logo XRPXRP
204.24
logo BNBBNB
0.7464
logo SOLSOL
3.17
logo USDCUSDC
500.15
logo SMARTSMART
121,521.44
logo TRXTRX
1,725.03
logo DOGEDOGE
2,769.31
logo STETHSTETH
0.1802
logo ADAADA
793.02
logo WBTCWBTC
0.00452
logo HYPEHYPE
12.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obyte (GBYTE) sang US Dollar (USD)

01

Nhập số lượng GBYTE của bạn

Nhập số lượng GBYTE của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

SIRIN LABS Token là gì? Dự đoán giá SRN Coin

SIRIN LABS Token là gì? Dự đoán giá SRN Coin

Mục tiêu của SIRIN LABS Token (SRN) là tạo ra một hệ sinh thái thiết bị an toàn tích hợp công nghệ blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
Boji là gì?

Boji là gì?

Sự gia tăng của đồng Boji xác nhận sự chuyển đổi cốt lõi của Web3: các câu chuyện văn hóa và sự đồng thuận của cộng đồng đang trở thành các điểm neo giá trị của các loại tài sản mới.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
OFFICIAL VITALIK Coin là gì?

OFFICIAL VITALIK Coin là gì?

Khi thị trường ăn mừng Meme, có lẽ chính những lực lượng im lặng đang thúc đẩy ngành công nghiệp tiến về phía trước mới thực sự tri ân sâu sắc cái tên “Vitalik”.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
NAGANO Crash Chronicle: Câu chuyện cảnh báo về sự sụp đổ của một đồng Meme trên chuỗi BSC

NAGANO Crash Chronicle: Câu chuyện cảnh báo về sự sụp đổ của một đồng Meme trên chuỗi BSC

Các nhà đầu tư nên thận trọng với rủi ro bằng không của các đồng Meme có độ biến động cao và ưu tiên các dự án có lộ trình minh bạch, mô hình kinh tế bền vững và nhu cầu thực sự từ người dùng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
X AI là gì?

X AI là gì?

X AI về cơ bản là một khung tác nhân trí tuệ nhân tạo dựa trên blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
Legends of Mitra (MITA) là gì?

Legends of Mitra (MITA) là gì?

MITA là một token chức năng được triển khai trên chuỗi BNB, dành riêng cho việc xây dựng một hệ sinh thái ứng dụng tích hợp các yếu tố gamification và tài chính phi tập trung (DeFi).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.