Open LootChuyển đổi Open Loot (OL) sang British Pound (GBP)

OL/GBP: 1 OL ≈ £0.05033 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Open Loot Thị trường hôm nay

Open Loot đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Open Loot chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.05033. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 201,373,461 OL, tổng vốn hóa thị trường của Open Loot tính bằng GBP là £7,612,921.08. Trong 24h qua, giá của Open Loot tính bằng GBP đã tăng £0.00607, biểu thị mức tăng +13.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Loot tính bằng GBP là £0.5181, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01502.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OL sang GBP

£0.05033+13.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OL sang GBP là £0.05033 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +13.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OL/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OL/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Open Loot

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open LootOL/USDT
Giao ngay
$0.06808
14.38%
logo Open LootOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06807
15%

The real-time trading price of OL/USDT Spot is $0.06808, with a 24-hour trading change of 14.38%, OL/USDT Spot is $0.06808 and 14.38%, and OL/USDT Perpetual is $0.06807 and 15%.

Bảng chuyển đổi Open Loot sang British Pound

Bảng chuyển đổi OL sang GBP

logo Open LootSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1OL
0.05GBP
2OL
0.1GBP
3OL
0.15GBP
4OL
0.2GBP
5OL
0.25GBP
6OL
0.3GBP
7OL
0.35GBP
8OL
0.4GBP
9OL
0.45GBP
10OL
0.5GBP
10000OL
503.39GBP
50000OL
2,516.97GBP
100000OL
5,033.95GBP
500000OL
25,169.76GBP
1000000OL
50,339.53GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang OL

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Loot
1GBP
19.86OL
2GBP
39.73OL
3GBP
59.59OL
4GBP
79.46OL
5GBP
99.32OL
6GBP
119.19OL
7GBP
139.05OL
8GBP
158.92OL
9GBP
178.78OL
10GBP
198.65OL
100GBP
1,986.51OL
500GBP
9,932.55OL
1000GBP
19,865.1OL
5000GBP
99,325.52OL
10000GBP
198,651.04OL

Bảng chuyển đổi số tiền OL sang GBP và GBP sang OL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang OL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Loot phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OL = $0.07 USD, 1 OL = €0.06 EUR, 1 OL = ₹5.6 INR, 1 OL = Rp1,016.83 IDR, 1 OL = $0.09 CAD, 1 OL = £0.05 GBP, 1 OL = ฿2.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.04
logo BTCBTC
0.006415
logo ETHETH
0.2493
logo XRPXRP
256.95
logo USDTUSDT
665.92
logo BNBBNB
1
logo SOLSOL
3.64
logo USDCUSDC
665.77
logo DOGEDOGE
2,728.15
logo ADAADA
804.95
logo TRXTRX
2,424.71
logo STETHSTETH
0.2497
logo SUISUI
165.81
logo WBTCWBTC
0.006416
logo LINKLINK
38.43
logo AVAXAVAX
25.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Open Loot của bạn

01

Nhập số lượng OL của bạn

Nhập số lượng OL của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Loot hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Loot.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Loot sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Open Loot

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Loot sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Loot sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Loot (OL)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
デイリーニュース | グローバルAI機器競争開始、Solanaは$170を下回る

デイリーニュース | グローバルAI機器競争開始、Solanaは$170を下回る

戦略はさらに20億ドル相当の転換社債を発行する予定です。 ビットコインとイーサリアムは依然として弱く、不安定なトレンドを維持しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
Golem (GLM)の概要:分散コンピューティングの未来を開く

Golem (GLM)の概要:分散コンピューティングの未来を開く

Golem (GLM)は分散コンピューティングを可能にし、ユーザーがリソースを共有できるようにします。gate取引所でGLMを取引できますが、市場のボラティリティに注意してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
BROCCOLI 通貨: ブロッコリー犬コンセプト ミーム 通貨

BROCCOLI 通貨: ブロッコリー犬コンセプト ミーム 通貨

ペット犬から140億ドルのMEMEプロジェクトまで、BROCCOLIトークンのクレイジーな旅を探索する。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18
HoldOn4DearLife Coin: 若者にインスピレーションを与えるウイルス性ソーシャルメディアトレンド

HoldOn4DearLife Coin: 若者にインスピレーションを与えるウイルス性ソーシャルメディアトレンド

ソーシャルメディアを席巻するウイルス性のHoldOn4DearLifeトレンドを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18

Tìm hiểu thêm về Open Loot (OL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.