Ordinals Thị trường hôm nay
Ordinals đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ordinals chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1,539.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của Ordinals tính bằng JPY là ¥4,656,876,416,079.41. Trong 24h qua, giá của Ordinals tính bằng JPY đã tăng ¥42.15, biểu thị mức tăng +2.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ordinals tính bằng JPY là ¥13,896.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥273.6.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Ordinals
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $10.66 | 1.34% | |
![]() Giao ngay | $10.61 | 0.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $10.65 | 0.53% |
The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $10.66, with a 24-hour trading change of 1.34%, ORDI/USDT Spot is $10.66 and 1.34%, and ORDI/USDT Perpetual is $10.65 and 0.53%.
Bảng chuyển đổi Ordinals sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ORDI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORDI | 1,539.95JPY |
2ORDI | 3,079.9JPY |
3ORDI | 4,619.86JPY |
4ORDI | 6,159.81JPY |
5ORDI | 7,699.77JPY |
6ORDI | 9,239.72JPY |
7ORDI | 10,779.67JPY |
8ORDI | 12,319.63JPY |
9ORDI | 13,859.58JPY |
10ORDI | 15,399.54JPY |
100ORDI | 153,995.41JPY |
500ORDI | 769,977.08JPY |
1000ORDI | 1,539,954.17JPY |
5000ORDI | 7,699,770.89JPY |
10000ORDI | 15,399,541.79JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ORDI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0006493ORDI |
2JPY | 0.001298ORDI |
3JPY | 0.001948ORDI |
4JPY | 0.002597ORDI |
5JPY | 0.003246ORDI |
6JPY | 0.003896ORDI |
7JPY | 0.004545ORDI |
8JPY | 0.005194ORDI |
9JPY | 0.005844ORDI |
10JPY | 0.006493ORDI |
1000000JPY | 649.36ORDI |
5000000JPY | 3,246.84ORDI |
10000000JPY | 6,493.69ORDI |
50000000JPY | 32,468.49ORDI |
100000000JPY | 64,936.99ORDI |
Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang JPY và JPY sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JPY sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | $10.69USD |
![]() | €9.58EUR |
![]() | ₹893.4INR |
![]() | Rp162,225.15IDR |
![]() | $14.51CAD |
![]() | £8.03GBP |
![]() | ฿352.72THB |
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | ₽988.22RUB |
![]() | R$58.17BRL |
![]() | د.إ39.27AED |
![]() | ₺365.01TRY |
![]() | ¥75.43CNY |
![]() | ¥1,539.95JPY |
![]() | $83.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $10.69 USD, 1 ORDI = €9.58 EUR, 1 ORDI = ₹893.4 INR, 1 ORDI = Rp162,225.15 IDR, 1 ORDI = $14.51 CAD, 1 ORDI = £8.03 GBP, 1 ORDI = ฿352.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1667 |
![]() | 0.00003185 |
![]() | 0.001316 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.005085 |
![]() | 0.01992 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.55 |
![]() | 4.61 |
![]() | 12.59 |
![]() | 0.001319 |
![]() | 0.00003189 |
![]() | 0.933 |
![]() | 0.09747 |
![]() | 0.2179 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ordinals của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ordinals
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

Ordi Крипто: Ціна, Посібник по покупці та порівняння з Біткоїном у 2025 році
Дізнайтеся про Ordi, революційний токен NFT на основі Біткойн.

Що таке монета ORDI? Дізнайтеся про перший токен BRC-20, що внесений до списку на Binance
У початку 2023 року екосистема Bitcoin пережила прорив завдяки введенню стандарту токенів BRC-20.

Що таке SATS Coin (Ordinals)? Це найвідоміша мем-монета в екосистемі біткойн-блокчейн
Поки Ефіріум, Солана та Лейер 2 продовжують домінувати в світлі мем-монет, блокчейн Біткойн — оригінальний фундамент криптовалюти — офіційно входить в арену мем-монет завдяки Ordinals.

Що таке ORDI? Як воно впливає на майбутній розвиток Біткойн NFT?
Протоколи порядковості вводять нову жвавість у екосистему Bitcoin, сприяючи інноваціям та зростанню комісій у галузі NFT та транзакцій.

Який прогноз для ORDI, коли встановлюється висока ринкова капіталізація, альткоїни відновлюють свій ріст?
Протягом останніх 24 годин встановлені альткоїни з високою ринковою капіталізацією показали незначне зниження після останнього безладу, спричиненого регуляторними заходами в Південній Кореї

Засновник Ordinals випустив руну генезису, а Wormhole оголосив про початок аірдропу claims_ новий етап програми фінансування Arbitrum Foundation.