Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parallel chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹98.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng INR là ₹18,455,134,559.94. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng INR đã tăng ₹0.001478, biểu thị mức tăng +0.001500%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng INR là ₹467.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹52.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang INR là ₹98.58 INR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/INR trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PAR/-- Spot is $ and --, and PAR/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PAR sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 98.58INR |
2PAR | 197.16INR |
3PAR | 295.74INR |
4PAR | 394.32INR |
5PAR | 492.9INR |
6PAR | 591.48INR |
7PAR | 690.06INR |
8PAR | 788.64INR |
9PAR | 887.22INR |
10PAR | 985.8INR |
100PAR | 9,858INR |
500PAR | 49,290.01INR |
1000PAR | 98,580.03INR |
5000PAR | 492,900.16INR |
10000PAR | 985,800.32INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01014PAR |
2INR | 0.02028PAR |
3INR | 0.03043PAR |
4INR | 0.04057PAR |
5INR | 0.05072PAR |
6INR | 0.06086PAR |
7INR | 0.071PAR |
8INR | 0.08115PAR |
9INR | 0.09129PAR |
10INR | 0.1014PAR |
10000INR | 101.44PAR |
50000INR | 507.2PAR |
100000INR | 1,014.4PAR |
500000INR | 5,072.02PAR |
1000000INR | 10,144.04PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang INR và INR sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.18USD |
![]() | €1.06EUR |
![]() | ₹98.58INR |
![]() | Rp17,900.29IDR |
![]() | $1.6CAD |
![]() | £0.89GBP |
![]() | ฿38.92THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽109.04RUB |
![]() | R$6.42BRL |
![]() | د.إ4.33AED |
![]() | ₺40.28TRY |
![]() | ¥8.32CNY |
![]() | ¥169.92JPY |
![]() | $9.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.18 USD, 1 PAR = €1.06 EUR, 1 PAR = ₹98.58 INR, 1 PAR = Rp17,900.29 IDR, 1 PAR = $1.6 CAD, 1 PAR = £0.89 GBP, 1 PAR = ฿38.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3791 |
![]() | 0.00005055 |
![]() | 0.001758 |
![]() | 1.84 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.008241 |
![]() | 0.03429 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,344.45 |
![]() | 27.95 |
![]() | 0.001782 |
![]() | 19.14 |
![]() | 7.48 |
![]() | 0.1291 |
![]() | 0.00005131 |
![]() | 12.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Parallel (PAR) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Gate Ra mắt xStocks: Một Paradigm Tiền điện tử Mới cho Dòng Vốn Toàn Cầu Không Biên Giới
Khi một cổ phiếu được token hóa lưu hành trên chuỗi Solana, các nhà giao dịch toàn cầu đang chia sẻ cùng một Phố Wall.

Gate xStocks Khơi Dậy Cơn Sốt Giao Dịch Cổ Phiếu Mỹ Trên Chuỗi: Một Paradigm Mới Cho Dòng Vốn Toàn Cầu
Không cần KYC, chỉ cần một ví tiền điện tử, các nhà đầu tư toàn cầu đang giao dịch những cổ phiếu ngôi sao như Tesla và Apple24⁄7 với USDT.

Gate Alpha Đặt Ra Một Paradigm Giao Dịch Mới Trên Chuỗi: Khối Lượng Hàng Tháng Vượt Qua 3 Tỷ USD
Chỉ trong hai tháng, Gate Alpha đã trở thành trung tâm tài sản trên chuỗi nổi bật nhất trong thị trường crypto với khối lượng giao dịch tích lũy lên tới 3 tỷ USD, hơn 2 triệu USD trong các ưu đãi airdrop, và ra mắt hơn 600 token.

Car Man Metaverse NFT là gì? Sự trỗi dậy của Parking Metaverse và một cảnh báo về khả năng xảy ra bong bóng.
Dự án NFT Metaverse Car Man (Ka Man Che Che Metaverse) được khởi xướng bởi Dudu House (iParking) vào năm 2022 là dự án NFT đầu tiên của Đài Loan kết hợp dịch vụ đỗ xe vật lý.

Axiom là gì? Giải pháp ZK Coprocessor được tài trợ bởi Paradigm
Khi nhu cầu về dữ liệu on-chain tăng vọt, Axiom xuất hiện như một giao thức ZK coprocessor chuyên biệt

Phân Tích Giá SPK và Dự Đoán 2025: Một Tổng Quan Toàn Diện Về Triển Vọng Thị Trường Và Xu Hướng Tương Lai Của Giao Thức Spark
Spark Protocol đã thiết lập sự hiện diện toàn diện trong ba lĩnh vực lớn của DeFi, CeFi và RWA, quản lý gần 4 tỷ đô la quỹ.